Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 31110-KWB-921 31110KWB921 | 31110-KWB-921 | Bánh đà vô lăng điện | | 421.200 ₫ |
#1 | 31110-KWB-921 31110KWB921 | 31110-KWB-921 | Bánh đà vô lăng điện | | 421.200 ₫ |
#2 | 31120-KWB-921 31120KWB921 | 31120-KWB-921 | Cuộn dây máy phát điện | ![]() | 426.600 ₫ |
#2 | 31120-KWB-921 31120KWB921 | 31120-KWB-921 | Cuộn dây máy phát điện | ![]() | 426.600 ₫ |
#3 | 90403-KM9-000 90403KM9000 | 90403-KM9-000 | Vòng đệm 10x24 | | 11.880 ₫ |
#3 | 90403-KM9-000 90403KM9000 | 90403-KM9-000 | Vòng đệm 10x24 | | 11.880 ₫ |
#4 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | ![]() | 7.700 ₫ |
#5 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#6 | 96001-060-2000 960010602000 | 96001-060-2000 | Bu lông 6x20 | ![]() | 5.500 ₫ |