Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06381-KPH-900 06381KPH900 | 06381-KPH-900 | Bộ thanh truyền | | 577.500 ₫ |
|
|
#2 | 13000-KPH-900 13000KPH900 | 13000-KPH-900 | Trục khuỷu | ![]() | 2.414.500 ₫ |
|
|
#3 | 13011-KPH-900 13011KPH900 | 13011-KPH-900 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) | | 488.160 ₫ |
|
|
#3 | 13021-KPH-900 13021KPH900 | 13021-KPH-900 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) | | 488.160 ₫ |
|
|
#3 | 13031-KPH-900 13031KPH900 | 13031-KPH-900 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) | | 488.160 ₫ |
|
|
#3 | 13041-KPH-900 13041KPH900 | 13041-KPH-900 | Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) | | 488.160 ₫ |
|
|
#3 | 13051-KPH-900 13051KPH900 | 13051-KPH-900 | Bộ xéc măng cốt 4 (1.00) | | 488.160 ₫ |
|
|
#3 | 13011-KPH-880 13011KPH880 | 13011-KPH-880 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) | | 694.440 ₫ |
|
|
#3 | 13021-KPH-880 13021KPH880 | 13021-KPH-880 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) | | 793.800 ₫ |
|
|
#3 | 13031-KPH-880 13031KPH880 | 13031-KPH-880 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) | | 793.800 ₫ |
|
|
#3 | 13041-KPH-880 13041KPH880 | 13041-KPH-880 | Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) | | 793.800 ₫ |
|
|
#3 | 13051-KPH-880 13051KPH880 | 13051-KPH-880 | Bộ xéc măng cốt 4 (1.00) | | 810.000 ₫ |
|
|
#4 | 13105-KPH-306 13105KPH306 | 13105-KPH-306 | Piston cốt 4 (1.00) | | 724.680 ₫ |
|
|
#4 | 13104-KPH-306 13104KPH306 | 13104-KPH-306 | Piston cốt 3 (0.75) | | 724.680 ₫ |
|
|
#4 | 13103-KPH-306 13103KPH306 | 13103-KPH-306 | Piston cốt 2 (0.50) | | 724.680 ₫ |
|
|
#4 | 13102-KPH-306 13102KPH306 | 13102-KPH-306 | Piston cốt 1 (0.25) | | 724.680 ₫ |
|
|
#4 | 13105-KPH-305 13105KPH305 | 13105-KPH-305 | PISTON CỐT 4 (1.00) | | 504.360 ₫ |
|
|
#4 | 13104-KPH-305 13104KPH305 | 13104-KPH-305 | PISTON CỐT 3 (0.75) | | 503.280 ₫ |
|
|
#4 | 13103-KPH-305 13103KPH305 | 13103-KPH-305 | PISTON CỐT 2 (0.50) | | 491.400 ₫ |
|
|
#4 | 13102-KPH-305 13102KPH305 | 13102-KPH-305 | PISTON CỐT 1 (0.25) | | 490.320 ₫ |
|
|
#4 | 13101-KPH-880 13101KPH880 | 13101-KPH-880 | Piston tiêu chuẩn (0.00) | | 709.560 ₫ |
|
|
#5 | 13111-087-000 13111087000 | 13111-087-000 | Chốt piston | ![]() | 15.120 ₫ |
|
|
#6 | 13115-GN5-910 13115GN5910 | 13115-GN5-910 | Phanh cài chốt pít tông 13MM | | 5.500 ₫ |
|
|
#7 | 13310-KPH-900 13310KPH900 | 13310-KPH-900 | Cụm trục khuỷu phải | | 577.500 ₫ |
|
|
#8 | 13321-KPH-900 13321KPH900 | 13321-KPH-900 | Cụm trục khuỷu trái | | 546.700 ₫ |
|
|
#9 | 14311-KPH-900 14311KPH900 | 14311-KPH-900 | Bánh răng thời điểm cam 17răng | | 90.200 ₫ |
|
|
#10 | 15341-KPH-900 15341KPH900 | 15341-KPH-900 | Bánh răng bơm dầu | | 32.400 ₫ |
|
|
#11 | 90741-003-010 90741003010 | 90741-003-010 | Then bán nguyệt 4mm | | 5.400 ₫ |
|
|
#12 | 91001-KPH-901 91001KPH901 | 91001-KPH-901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22 (NACHI) (Thái) | | 128.520 ₫ |
|
|
#12 | 91001-KPH-881 91001KPH881 | 91001-KPH-881 | Vòng bi trục khuỷu 63/22(Thailand) | | 163.080 ₫ |
|
|
#13 | 91002-KPH-901 91002KPH901 | 91002-KPH-901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22(Thailand) | | 178.200 ₫ |
|
|
#14 | 94303-03050 9430303050 | 94303-03050 | Chốt định vị 3x5 | | 5.400 ₫ |
|