Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 11100-KRJ-900 11100KRJ900 | 11100-KRJ-900 | Thân máy phải | | 5.742.360 ₫ |
#2 | 11102-187-003 11102187003 | 11102-187-003 | Bạc cao su treo động cơ | ![]() | 176.040 ₫ |
#3 | 11200-KTF-305 11200KTF305 | 11200-KTF-305 | Thân máy trái | | 8.751.240 ₫ |
#3 | 11200-KTG-305 11200KTG305 | 11200-KTG-305 | Thân máy trái | | 8.835.480 ₫ |
#4 | 11203-GC7-300 11203GC7300 | 11203-GC7-300 | ống lót cao su phía dưới giảm | ![]() | 54.000 ₫ |
#5 | 11205-KGF-910 11205KGF910 | 11205-KGF-910 | Tấm định vị phớt dầu thân máy | | 217.080 ₫ |
#6 | 11208-KGF-910 11208KGF910 | 11208-KGF-910 | Vòi phun dầu thân máy phải | | 162.000 ₫ |
#7 | 19623-KGF-910 19623KGF910 | 19623-KGF-910 | Kẹp ống | ![]() | 85.800 ₫ |
#8 | 90016-GAH-A00 90016GAHA00 | 90016-GAH-A00 | Bu lông 6x27 | | 118.800 ₫ |
#9 | 90031-KGF-910 90031KGF910 | 90031-KGF-910 | Bu lông cấy xy lanh 8x200.5 | | 167.200 ₫ |
#10 | 90032-KGF-910 90032KGF910 | 90032-KGF-910 | Bu lông cấy xy lanh 8x206.5 | | 173.800 ₫ |
#11 | 90474-333-000 90474333000 | 90474-333-000 | Vòng đệm kín 8MM | ![]() | 5.500 ₫ |
#12 | 91003-KS4-003 91003KS4003 | 91003-KS4-003 | Vòng bi 6301 | | 336.960 ₫ |
#13 | 91005-KS4-003 91005KS4003 | 91005-KS4-003 | Vòng bi 62/22 (china) | | 407.000 ₫ |
#14 | 91202-GCC-771 91202GCC771 | 91202-GCC-771 | Phớt dầu 20.8x53x9 | ![]() | 228.960 ₫ |
#15 | 91251-KM1-003 91251KM1003 | 91251-KM1-003 | Phớt dầu 22x35x5 | ![]() | 99.360 ₫ |
#16 | 94301-08200 9430108200 | 94301-08200 | Chốt định vị 8x20 | | 7.560 ₫ |
#17 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#18 | 95701-060-5000 957010605000 | 95701-060-5000 | Bu lông 6x50 | ![]() | 20.900 ₫ |
#19 | 95701-080-1400 957010801400 | 95701-080-1400 | Bu lông 8x14 | ![]() | 8.800 ₫ |
#20 | 96100-600-4000 961006004000 | 96100-600-4000 | Vòng bi 6004 | | 200.880 ₫ |