Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 13000-KGF-910 13000KGF910 | 13000-KGF-910 | Trục khuỷu | ![]() | 12.555.000 ₫ |
#1 | 13000-KGG-910 13000KGG910 | 13000-KGG-910 | Trục khuỷu | ![]() | 11.821.680 ₫ |
#2 | 13011-KGF-910 13011KGF910 | 13011-KGF-910 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) | | 987.120 ₫ |
#2 | 13011-KGG-911 13011KGG911 | 13011-KGG-911 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) | | 1.096.200 ₫ |
#2 | 13021-KGF-910 13021KGF910 | 13021-KGF-910 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) | | 987.120 ₫ |
#2 | 13021-KGG-911 13021KGG911 | 13021-KGG-911 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) | | 1.096.200 ₫ |
#2 | 13031-KGF-910 13031KGF910 | 13031-KGF-910 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) | | 966.600 ₫ |
#2 | 13031-KGG-911 13031KGG911 | 13031-KGG-911 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) | | 1.096.200 ₫ |
#3 | 13103-KGG-911 13103KGG911 | 13103-KGG-911 | Pít tông cốt 2 (050) | | 951.480 ₫ |
#3 | 13103-KGF-910 13103KGF910 | 13103-KGF-910 | Pít tông cốt 2 (050) | | 1.632.960 ₫ |
#3 | 13102-KGG-911 13102KGG911 | 13102-KGG-911 | Pít tông cốt 1 (025) | | 594.000 ₫ |
#3 | 13102-KGF-910 13102KGF910 | 13102-KGF-910 | Pít tông cốt 1 (025) | ![]() | 1.955.880 ₫ |
#3 | 13101-KGG-911 13101KGG911 | 13101-KGG-911 | Pít tông tiêu chuẩn (000) | | 594.000 ₫ |
#3 | 13101-KGF-910 13101KGF910 | 13101-KGF-910 | Pít tông tiêu chuẩn (000) | | 1.812.240 ₫ |
#4 | 13111-KGF-910 13111KGF910 | 13111-KGF-910 | Chốt pít tông | | 36.720 ₫ |
#4 | 13111-KGG-910 13111KGG910 | 13111-KGG-910 | Chốt piston | | 194.400 ₫ |
#5 | 14311-KGF-910 14311KGF910 | 14311-KGF-910 | Bánh răng thời điểm cam | | 839.160 ₫ |
#6 | 15131-KGF-910 15131KGF910 | 15131-KGF-910 | Bánh răng dẫn động bơm dầu 16r | | 712.800 ₫ |
#7 | 90741-KS4-020 90741KS4020 | 90741-KS4-020 | Then bán nguyệt 4mm | | 82.500 ₫ |
#8 | 91005-KGF-911 91005KGF911 | 91005-KGF-911 | Vòng bi 6207 | | 504.360 ₫ |
#9 | 91006-KGF-911 91006KGF911 | 91006-KGF-911 | Vòng bi 6207 | | 524.880 ₫ |
#10 | 94601-14000 9460114000 | 94601-14000 | Vòng kẹp chốt pít tông 14mm | | 19.800 ₫ |