Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#12 | 23801-KR3-000 23801KR3000 | 23801-KR3-000 | Nhông tải trước | | 957.960 ₫ |
#13 | 23811-KR3-600 23811KR3600 | 23811-KR3-600 | Tấm hãm A2 nhông tải trước | ![]() | 9.720 ₫ |
#17 | 90605-200-000 90605200000 | 90605-200-000 | Phanh cài 2mm | | 35.640 ₫ |
#18 | 91003-KB4-671 91003KB4671 | 91003-KB4-671 | (G2) Vòng bi | | 650.160 ₫ |
#20 | 91207-KB4-671 91207KB4671 | 91207-KB4-671 | (G2) Phớt dầu | | 125.280 ₫ |
#21 | 92101-060-100A 92101060100A | 92101-060-100A | Bu lông 6x10 | ![]() | 5.500 ₫ |
#22 | 96100-630-4000 961006304000 | 96100-630-4000 | Vòng bi 6304 | | 126.360 ₫ |