Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 23211-KRS-830 23211KRS830 | 23211-KRS-830 | Trục sơ cấp hộp số (12răng) | | 142.560 ₫ |
|
|
#2 | 23221-KTS-900 23221KTS900 | 23221-KTS-900 | Trục số thứ cấp | | 113.400 ₫ |
|
|
#3 | 23421-KRS-830 23421KRS830 | 23421-KRS-830 | Bánh răng số 1 thứ cấp 34 răng | | 116.640 ₫ |
|
|
#4 | 23422-KRS-830 23422KRS830 | 23422-KRS-830 | ống lót bánh răng số 1 (20x9) | | 20.520 ₫ |
|
|
#5 | 23431-KRS-830 23431KRS830 | 23431-KRS-830 | Bánh răng số 2 sơ cấp (17răng) | | 74.520 ₫ |
|
|
#6 | 23441-KRS-830 23441KRS830 | 23441-KRS-830 | Bánh răng số 2 thứ cấp 29 răng | | 129.600 ₫ |
|
|
#7 | 23451-KRS-830 23451KRS830 | 23451-KRS-830 | Bánh răng số 3 sơ cấp (21răng) | | 106.920 ₫ |
|
|
#8 | 23461-KRS-830 23461KRS830 | 23461-KRS-830 | Bánh răng số 3 thứ cấp 26 răng | | 96.120 ₫ |
|
|
#9 | 23471-KRS-830 23471KRS830 | 23471-KRS-830 | Bánh răng số 4 sơ cấp (24răng) | | 95.040 ₫ |
|
|
#10 | 23481-KRS-830 23481KRS830 | 23481-KRS-830 | Bánh răng số 4 thứ cấp 23 răng | ![]() | 69.120 ₫ |
|
|
#11 | 23801-KTL-780 23801KTL780 | 23801-KTL-780 | Nhông tải trước (14răng) | | 26.400 ₫ |
|
|
#12 | 23802-GN5-910 23802GN5910 | 23802-GN5-910 | Khóa nhông tải trước | | 10.800 ₫ |
|
|
#13 | 23911-KRS-830 23911KRS830 | 23911-KRS-830 | Bạc lót khoá heo số | | 11.000 ₫ |
|
|
#14 | 24305-KRS-830 24305KRS830 | 24305-KRS-830 | Lò xo số | ![]() | 11.000 ₫ |
|
|
#15 | 24306-KRS-830 24306KRS830 | 24306-KRS-830 | Tấm khoá heo số | | 26.400 ₫ |
|
|
#16 | 90452-KRS-830 90452KRS830 | 90452-KRS-830 | Đệm chặn 17mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#17 | 90463-KRS-830 90463KRS830 | 90463-KRS-830 | Đệm B then hoa chặn 20mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#18 | 90464-KRS-830 90464KRS830 | 90464-KRS-830 | Đệm then hoa 17mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#19 | 90465-KRS-830 90465KRS830 | 90465-KRS-830 | Ðệm then hoa 20mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#20 | 90466-KRS-830 90466KRS830 | 90466-KRS-830 | Đệm C then hoa 20mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#21 | 90601-KRS-830 90601KRS830 | 90601-KRS-830 | Phanh cài 17mm | | 17.600 ₫ |
|
|
#22 | 90604-KRS-830 90604KRS830 | 90604-KRS-830 | Phanh cài 20mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#23 | 91203-GB5-761 91203GB5761 | 91203-GB5-761 | Phớt dầu 17x29x5 | ![]() | 15.120 ₫ |
|
|
#24 | 92101-060-100A 92101060100A | 92101-060-100A | Bu lông 6x10 | | 5.500 ₫ |
|
|
#25 | 96100-600-1000 961006001000 | 96100-600-1000 | Vòng bi 6001 (china) | | 31.900 ₫ |
|
|
#27 | 96100-620-3000 961006203000 | 96100-620-3000 | Vòng bi 6203 (NACHI) (Thái) | ![]() | 35.640 ₫ |
|