Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
# | 23415-KWW-B10 23415KWWB10 | 23415-KWW-B10 | ống lót 15 mm bánh răng số 1 | | 24.200 ₫ |
#1 | 23211-KWW-B10 23211KWWB10 | 23211-KWW-B10 | Trục sơ cấp hộp số (13răng) | | 280.800 ₫ |
#1 | 23211-KWW-B10 23211KWWB10 | 23211-KWW-B10 | Trục sơ cấp hộp số (13răng) | | 280.800 ₫ |
#2 | 23221-KWW-B10 23221KWWB10 | 23221-KWW-B10 | Trục số thứ cấp | ![]() | 216.000 ₫ |
#2 | 23221-KWW-B10 23221KWWB10 | 23221-KWW-B10 | Trục số thứ cấp | ![]() | 216.000 ₫ |
#3 | 23415-KWW-B10 23415KWWB10 | 23415-KWW-B10 | ống lót 15 mm bánh răng số 1 | | 24.200 ₫ |
#3 | 23415-KWW-B10 23415KWWB10 | 23415-KWW-B10 | ống lót 15 mm bánh răng số 1 | | 24.200 ₫ |
#4 | 23421-KWW-B10 23421KWWB10 | 23421-KWW-B10 | Bánh răng số 1 thứ cấp 34răng | | 243.000 ₫ |
#4 | 23421-KWW-740 23421KWW740 | 23421-KWW-740 | Bánh răng số 1 thứ cấp 34răng | | 223.560 ₫ |
#4 | 23421-KZV-J00 23421KZVJ00 | 23421-KZV-J00 | Bánh răng trục thứ cấp sau số 1 (34 răng | ![]() | 206.280 ₫ |
#5 | 23431-KWW-B10 23431KWWB10 | 23431-KWW-B10 | Bánh răng số 2 sơ cấp (18răng) | | 155.520 ₫ |
#5 | 23431-KWW-740 23431KWW740 | 23431-KWW-740 | Bánh răng số 2 sơ cấp (18răng) | | 131.760 ₫ |
#6 | 23441-KWW-B10 23441KWWB10 | 23441-KWW-B10 | Bánh răng số 2 thứ cấp 28răng | | 187.920 ₫ |
#6 | 23441-KWW-740 23441KWW740 | 23441-KWW-740 | Bánh răng số 2 thứ cấp 28răng | | 126.360 ₫ |
#7 | 23451-KWW-740 23451KWW740 | 23451-KWW-740 | Bánh răng số 3 sơ cấp (22răng) | | 168.480 ₫ |
#7 | 23451-KWW-B10 23451KWWB10 | 23451-KWW-B10 | Bánh răng số 3 sơ cấp (22răng) | | 164.160 ₫ |
#8 | 23461-KWW-B10 23461KWWB10 | 23461-KWW-B10 | Bánh răng số 3 thứ cấp 25răng | | 219.240 ₫ |
#8 | 23461-KWW-B10 23461KWWB10 | 23461-KWW-B10 | Bánh răng số 3 thứ cấp 25răng | | 219.240 ₫ |
#9 | 23471-KWW-B10 23471KWWB10 | 23471-KWW-B10 | Bánh răng số 4 sơ cấp (24răng) | | 227.880 ₫ |
#9 | 23471-KWW-B10 23471KWWB10 | 23471-KWW-B10 | Bánh răng số 4 sơ cấp (24răng) | | 227.880 ₫ |
#10 | 23481-KWW-B10 23481KWWB10 | 23481-KWW-B10 | Bánh răng số 4 thứ cấp 22răng | | 163.080 ₫ |
#10 | 23481-KWW-B10 23481KWWB10 | 23481-KWW-B10 | Bánh răng số 4 thứ cấp 22răng | | 163.080 ₫ |
#11 | 23801-KTM-900 23801KTM900 | 23801-KTM-900 | Nhông tải trước (14răng) | ![]() | 24.200 ₫ |
#12 | 23802-GN5-910 23802GN5910 | 23802-GN5-910 | Khóa nhông tải trước | ![]() | 10.800 ₫ |
#13 | 23911-KWW-B10 23911KWWB10 | 23911-KWW-B10 | Bạc lót trục số thứ cấp | | 18.700 ₫ |
#13 | 23911-KWW-B10 23911KWWB10 | 23911-KWW-B10 | Bạc lót trục số thứ cấp | | 18.700 ₫ |
#14 | 24305-KWW-B10 24305KWWB10 | 24305-KWW-B10 | Lò xo số | | 20.900 ₫ |
#14 | 24305-KWW-B10 24305KWWB10 | 24305-KWW-B10 | Lò xo số | | 20.900 ₫ |
#15 | 24306-KWW-B10 24306KWWB10 | 24306-KWW-B10 | Tấm khoá heo số | | 63.720 ₫ |
#15 | 24306-KWW-B10 24306KWWB10 | 24306-KWW-B10 | Tấm khoá heo số | | 63.720 ₫ |
#16 | 90403-KWB-600 90403KWB600 | 90403-KWB-600 | Vòng đệm 6x19x2.3 | | 9.720 ₫ |
#16 | 90403-KWB-600 90403KWB600 | 90403-KWB-600 | Vòng đệm 6x19x2.3 | | 9.720 ₫ |
#17 | 90412-KWW-B10 90412KWWB10 | 90412-KWW-B10 | Vòng đệm 12x23 | | 9.900 ₫ |
#17 | 90412-KWW-B10 90412KWWB10 | 90412-KWW-B10 | Vòng đệm 12x23 | | 9.900 ₫ |
#18 | 90413-KWW-B10 90413KWWB10 | 90413-KWW-B10 | Đệm then hoa chặn 15mm | | 9.900 ₫ |
#18 | 90413-KWW-B10 90413KWWB10 | 90413-KWW-B10 | Đệm then hoa chặn 15mm | | 9.900 ₫ |
#19 | 90452-KWW-B10 90452KWWB10 | 90452-KWW-B10 | Vòng đệm 20mm | | 9.900 ₫ |
#19 | 90452-KWW-B10 90452KWWB10 | 90452-KWW-B10 | Vòng đệm 20mm | | 9.900 ₫ |
#20 | 90453-KWW-B10 90453KWWB10 | 90453-KWW-B10 | Vòng đệm 17mm | | 9.900 ₫ |
#20 | 90453-KWW-B10 90453KWWB10 | 90453-KWW-B10 | Vòng đệm 17mm | | 9.900 ₫ |
#21 | 90461-KWW-B10 90461KWWB10 | 90461-KWW-B10 | Đệm then hoa 17mm | | 9.900 ₫ |
#21 | 90461-KWW-B10 90461KWWB10 | 90461-KWW-B10 | Đệm then hoa 17mm | | 9.900 ₫ |
#22 | 90462-KWW-B10 90462KWWB10 | 90462-KWW-B10 | Đệm then hoa 20mm | | 9.900 ₫ |
#22 | 90462-KWW-B10 90462KWWB10 | 90462-KWW-B10 | Đệm then hoa 20mm | | 9.900 ₫ |
#23 | 90463-KWW-B10 90463KWWB10 | 90463-KWW-B10 | Đệm then hoa 17mm | | 9.900 ₫ |
#23 | 90463-KWW-B10 90463KWWB10 | 90463-KWW-B10 | Đệm then hoa 17mm | | 9.900 ₫ |
#24 | 90465-KWW-B10 90465KWWB10 | 90465-KWW-B10 | Đệm then hoa 20mm | | 41.800 ₫ |
#24 | 90465-KWW-B10 90465KWWB10 | 90465-KWW-B10 | Đệm then hoa 20mm | | 41.800 ₫ |
#25 | 90601-KWW-B10 90601KWWB10 | 90601-KWW-B10 | Phanh cài 20mm | | 28.600 ₫ |
#25 | 90601-459-000 90601459000 | 90601-459-000 | Phanh cài 20mm | | 20.900 ₫ |
#25 | 90602-KYY-900 90602KYY900 | 90602-KYY-900 | Phanh cài 20mm | | 26.400 ₫ |
#26 | 90602-KWW-B10 90602KWWB10 | 90602-KWW-B10 | Phanh cài 17mm | | 30.800 ₫ |
#26 | 90601-KRM-840 90601KRM840 | 90601-KRM-840 | Phanh cài hộp số 17mm | | 12.100 ₫ |
#26 | 90601-KYY-900 90601KYY900 | 90601-KYY-900 | Phanh cài ngoài 17mm | | 180.400 ₫ |
#27 | 91204-KWB-601 91204KWB601 | 91204-KWB-601 | Phớt dầu 17x29x5 | ![]() | 10.800 ₫ |
#28 | 92101-060-100A 92101060100A | 92101-060-100A | Bu lông 6x10 | ![]() | 5.500 ₫ |
#29 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#30 | 96100-600-1000 961006001000 | 96100-600-1000 | Vòng bi 6001 (china) | ![]() | 31.900 ₫ |
#31 | 96100-620-1000 961006201000 | 96100-620-1000 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi) | ![]() | 29.700 ₫ |
#32 | 96100-620-3000 961006203000 | 96100-620-3000 | Vòng bi 6203 (NACHI) (Thái) | ![]() | 35.640 ₫ |