Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11211-K0R-V00 11211K0RV00 | 11211-K0R-V00 | Ống thông hơi | | 22.680 ₫ |
|
|
#2 | 21200-K0R-V00 21200K0RV00 | 21200-K0R-V00 | Vách hộp số | | 592.900 ₫ |
|
|
#3 | 21395-KZR-600 21395KZR600 | 21395-KZR-600 | Gioăng vách hộp số | | 20.520 ₫ |
|
|
#4 | 23411-K0R-V00 23411K0RV00 | 23411-K0R-V00 | Trục sơ cấp | | 271.080 ₫ |
|
|
#4 | 23411-K0R-V00 23411K0RV00 | 23411-K0R-V00 | Trục sơ cấp | | 271.080 ₫ |
|
|
#5 | 23421-K0R-V00 23421K0RV00 | 23421-K0R-V00 | Trục số thứ cấp | | 143.640 ₫ |
|
|
#6 | 23422-K0R-V00 23422K0RV00 | 23422-K0R-V00 | Ống lót bánh răng số | | 246.240 ₫ |
|
|
#6 | 23422-K0R-V00 23422K0RV00 | 23422-K0R-V00 | Ống lót bánh răng số | | 246.240 ₫ |
|
|
#7 | 23430-K0R-V00 23430K0RV00 | 23430-K0R-V00 | Trục giảm tốc | | 466.560 ₫ |
|
|
#8 | 90452-KGH-900 90452KGH900 | 90452-KGH-900 | Vòng đệm 12mm | | 36.720 ₫ |
|
|
#9 | 90495-MN5-000 90495MN5000 | 90495-MN5-000 | Vòng đệm dầu 8MM | | 15.120 ₫ |
|
|
#10 | 91005-KZR-601 91005KZR601 | 91005-KZR-601 | Vòng bi 6301 | ![]() | 44.000 ₫ |
|