Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 24211-KWB-600 24211KWB600 | 24211-KWB-600 | Càng gạt số | ![]() | 162.800 ₫ |
#1 | 24211-KWB-600 24211KWB600 | 24211-KWB-600 | Càng gạt số | ![]() | 162.800 ₫ |
#2 | 24261-KWB-600 24261KWB600 | 24261-KWB-600 | Chốt dẫn hướng càng gạt số | | 97.900 ₫ |
#2 | 24261-KWB-600 24261KWB600 | 24261-KWB-600 | Chốt dẫn hướng càng gạt số | | 97.900 ₫ |
#3 | 24263-028-000 24263028000 | 24263-028-000 | Phanh cài chốt càng gạt số | | 5.500 ₫ |
#4 | 24301-KWB-600 24301KWB600 | 24301-KWB-600 | Heo số | | 184.800 ₫ |
#4 | 24301-KWB-600 24301KWB600 | 24301-KWB-600 | Heo số | | 184.800 ₫ |
#5 | 24411-KWB-600 24411KWB600 | 24411-KWB-600 | Đĩa hoa thị hãm số | | 16.200 ₫ |
#5 | 24411-KWB-600 24411KWB600 | 24411-KWB-600 | Đĩa hoa thị hãm số | | 16.200 ₫ |
#6 | 24421-200-000 24421200000 | 24421-200-000 | Chốt sang số | ![]() | 5.400 ₫ |
#7 | 24430-GB4-772 24430GB4772 | 24430-GB4-772 | Cần hãm heo số | ![]() | 45.360 ₫ |
#8 | 24435-GB4-772 24435GB4772 | 24435-GB4-772 | Lò xo cần hãm heo số | ![]() | 6.600 ₫ |
#8 | 24435-GB4-772 24435GB4772 | 24435-GB4-772 | Lò xo cần hãm heo số | ![]() | 6.600 ₫ |
#9 | 24610-KWB-600 24610KWB600 | 24610-KWB-600 | Trục sang số | ![]() | 131.760 ₫ |
#9 | 24610-KWB-600 24610KWB600 | 24610-KWB-600 | Trục sang số | ![]() | 131.760 ₫ |
#10 | 24630-KWB-600 24630KWB600 | 24630-KWB-600 | Cần gạt bánh răng số | | 73.440 ₫ |
#11 | 24641-041-000 24641041000 | 24641-041-000 | Lò xo cần gạt bánh răng số | ![]() | 5.500 ₫ |
#12 | 24651-041-000 24651041000 | 24651-041-000 | Lò xo hồi vị trục sang số | ![]() | 11.000 ₫ |
#13 | 24652-KPH-900 24652KPH900 | 24652-KPH-900 | Chốt lò xo hồi vị trục sang số | | 11.000 ₫ |
#14 | 35751-KPH-900 35751KPH900 | 35751-KPH-900 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | ![]() | 9.720 ₫ |
#14 | 35751-KVL-V31 35751KVLV31 | 35751-KVL-V31 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | | 17.280 ₫ |
#14 | 35751-KPH-900 35751KPH900 | 35751-KPH-900 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | ![]() | 9.720 ₫ |
#14 | 35751-KVL-V31 35751KVLV31 | 35751-KVL-V31 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | | 17.280 ₫ |
#15 | 35752-KPH-900 35752KPH900 | 35752-KPH-900 | Công tắc tiếp điểm lò xo | ![]() | 5.500 ₫ |
#16 | 90071-171-010 90071171010 | 90071-171-010 | Bu lông chịu lực 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#17 | 96220-30100 9622030100 | 96220-30100 | Bi đũa 3x10 | | 5.500 ₫ |