Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 16010-KPW-H01 16010KPWH01 | 16010-KPW-H01 | Bộ gioăng chế hoà khí | | 213.840 ₫ |
#2 | 16012-KPH-651 16012KPH651 | 16012-KPH-651 | Kim ga | | 427.680 ₫ |
#3 | 16013-KPG-901 16013KPG901 | 16013-KPG-901 | Bộ phao xăng chế hòa khí | | 85.320 ₫ |
#4 | 16014-KPH-901 16014KPH901 | 16014-KPH-901 | Nắp quả ga | | 79.920 ₫ |
#5 | 16015-KPW-901 16015KPW901 | 16015-KPW-901 | Buồng phao chế hoà khí | | 223.560 ₫ |
#6 | 16016-KPH-651 16016KPH651 | 16016-KPH-651 | Bộ vít gió | | 136.400 ₫ |
#7 | 16022-KPH-651 16022KPH651 | 16022-KPH-651 | Bộ quả ga | | 751.680 ₫ |
#8 | 16028-KPH-901 16028KPH901 | 16028-KPH-901 | Bộ vít gió | | 81.400 ₫ |
#9 | 16037-KPH-901 16037KPH901 | 16037-KPH-901 | Bộ giứ kim ga | | 17.280 ₫ |
#10 | 16040-GB0-911 16040GB0911 | 16040-GB0-911 | Bộ phớt chén lọc xăng | | 216.000 ₫ |
#11 | 16048-KPH-901 16048KPH901 | 16048-KPH-901 | Bộ van khí | | 241.920 ₫ |
#12 | 16075-GHB-640 16075GHB640 | 16075-GHB-640 | Phớt O vít xả xăng 1.3x4.3 | ![]() | 10.800 ₫ |
#13 | 16075-KPH-901 16075KPH901 | 16075-KPH-901 | Phớt o chén lọc xăng | | 30.240 ₫ |
#14 | 16100-KTM-904 16100KTM904 | 16100-KTM-904 | BỘ CHẾ HÒA KHÍ | | 1.685.880 ₫ |
#15 | 16118-GB4-003 16118GB4003 | 16118-GB4-003 | Cao su nắp quả ga | ![]() | 51.840 ₫ |
#16 | 16148-141-881 16148141881 | 16148-141-881 | Nắp bướm gió | | 20.520 ₫ |
#17 | 16155-883-005 16155883005 | 16155-883-005 | Van phao chế hoà khí | | 132.840 ₫ |
#18 | 16163-GBG-960 16163GBG960 | 16163-GBG-960 | Phớt O buồng phao | | 49.680 ₫ |
#19 | 16165-KPW-901 16165KPW901 | 16165-KPW-901 | Giữ kim ga | | 394.200 ₫ |
#20 | 16175-GB0-911 16175GB0911 | 16175-GB0-911 | Chén lọc xăng | ![]() | 59.400 ₫ |
#21 | 16176-GB0-911 16176GB0911 | 16176-GB0-911 | Ống lọc xăng | | 74.520 ₫ |
#22 | 16199-KPH-901 16199KPH901 | 16199-KPH-901 | ống thông hơi chế hoà khí | ![]() | 73.440 ₫ |
#23 | 16199-435-771 16199435771 | 16199-435-771 | Ống xả xăng thừa | ![]() | 49.680 ₫ |
#24 | 16951-KPW-901 16951KPW901 | 16951-KPW-901 | Van khóa xăng | | 330.480 ₫ |
#25 | 16963-KPW-901 16963KPW901 | 16963-KPW-901 | Cần khóa xăng | | 59.400 ₫ |
#26 | 93892-030-1218 938920301218 | 93892-030-1218 | Vit 3x12 | | 8.800 ₫ |
#27 | 93892-040-1010 938920401010 | 93892-040-1010 | Vít 4x10 | | 28.600 ₫ |
#28 | 93892-040-1418 938920401418 | 93892-040-1418 | Vít 4x14 | ![]() | 27.500 ₫ |
#29 | 93892-050-1018 938920501018 | 93892-050-1018 | Vít 5x10 | | 9.900 ₫ |
#30 | 95002-02659 9500202659 | 95002-02659 | Vòng giữ ống dẫn xăng B16.5 | | 8.800 ₫ |
#31 | 99101-KPH-0780 99101KPH0780 | 99101-KPH-0780 | Jiclơ chính #78 | | 63.720 ₫ |
#32 | 99103-KPH-0350 99103KPH0350 | 99103-KPH-0350 | Jiclơ phụ #35 | | 198.720 ₫ |