Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28211-178-000 28211178000 | 28211-178-000 | Bánh răng trục khởi động 22 răng | | 804.600 ₫ |
|
|
#1 | 28211-KRS-830 28211KRS830 | 28211-KRS-830 | Bánh răng trục khởi động 22răn | | 100.440 ₫ |
|
|
#2 | 28221-178-000 28221178000 | 28221-178-000 | Bánh cóc trục khởi động | | 345.600 ₫ |
|
|
#2 | 28221-KRS-830 28221KRS830 | 28221-KRS-830 | Bánh cóc trục khởi động | | 76.680 ₫ |
|
|
#3 | 28251-KEV-900 28251KEV900 | 28251-KEV-900 | Trục khởi động | | 426.600 ₫ |
|
|
#3 | 28251-KRS-830 28251KRS830 | 28251-KRS-830 | Trục khởi động | ![]() | 217.080 ₫ |
|
|
#4 | 28251-KVR-V10 28251KVRV10 | 28251-KVR-V10 | Trục khởi động | | 153.360 ₫ |
|
|
#4 | 28262-041-731 28262041731 | 28262-041-731 | Hãm lò xo trục khởi động | | 178.200 ₫ |
|
|
#5 | 28271-KRS-830 28271KRS830 | 28271-KRS-830 | Lò xo bánh cóc trục khởi động | | 16.500 ₫ |
|
|
#5 | 28271-121-690 28271121690 | 28271-121-690 | Lò xo bánh cóc trục khởi động | | 25.300 ₫ |
|
|
#6 | 28281-035-003 28281035003 | 28281-035-003 | Lò xo trục khởi động | | 20.900 ₫ |
|
|
#7 | 90452-115-000 90452115000 | 90452-115-000 | Đệm 17mm | | 13.200 ₫ |
|
|
#7 | 90456-KRS-830 90456KRS830 | 90456-KRS-830 | Đệm 17mm | | 6.600 ₫ |
|
|
#8 | 90452-KRS-920 90452KRS920 | 90452-KRS-920 | Đệm chặn 17mm | | 8.800 ₫ |
|
|
#8 | 90454-107-000 90454107000 | 90454-107-000 | Đệm chặn 20mm | | 12.100 ₫ |
|
|
#8 | 90454-KRS-830 90454KRS830 | 90454-KRS-830 | Phanh cài b 20mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#9 | 90605-200-000 90605200000 | 90605-200-000 | Phanh cài 2mm | | 35.640 ₫ |
|
|
#9 | 90605-KRS-830 90605KRS830 | 90605-KRS-830 | Phanh cài 20mm | | 30.800 ₫ |
|
|
#10 | 94510-16000 9451016000 | 94510-16000 | Phanh cài ngoài 16mm | | 5.500 ₫ |
|