Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-KWN-900 11100KWN900 | 11100-KWN-900 | Thân máy phải | | 3.196.800 ₫ |
|
|
#2 | 11103-KVB-901 11103KVB901 | 11103-KVB-901 | Bạc đêm bắt động cơ | | 89.640 ₫ |
|
|
#3 | 11114-KWN-900 11114KWN900 | 11114-KWN-900 | Chốt đẩy vòng bi | | 29.160 ₫ |
|
|
#4 | 11116-KWN-900 11116KWN900 | 11116-KWN-900 | Lò xo tỳ bi thân máy phải | | 13.200 ₫ |
|
|
#5 | 11117-KWN-901 11117KWN901 | 11117-KWN-901 | Tấm hãm tỳ bi thân máy phải | | 12.960 ₫ |
|
|
#6 | 11205-GBC-300 11205GBC300 | 11205-GBC-300 | Bạc lót chân chống chính | | 14.040 ₫ |
|
|
#7 | 11331-KWN-900 11331KWN900 | 11331-KWN-900 | Giá đỡ két tản nhiệt | | 423.360 ₫ |
|
|
#8 | 11361-KWN-900 11361KWN900 | 11361-KWN-900 | Đế đỡ cuộn phát điện | | 248.400 ₫ |
|
|
#9 | 11363-KWN-900 11363KWN900 | 11363-KWN-900 | Gioăng đế cuộn phát điện | ![]() | 19.440 ₫ |
|
|
#10 | 15651-KWN-900 15651KWN900 | 15651-KWN-900 | Thước thăm dầu | | 25.920 ₫ |
|
|
#11 | 32961-KWN-900 32961KWN900 | 32961-KWN-900 | Kẹp giữ dây điện máy phát | | 18.360 ₫ |
|
|
#12 | 90031-KWN-900 90031KWN900 | 90031-KWN-900 | Bu lông cấy A xylanh 8x200.5 | ![]() | 28.600 ₫ |
|
|
#13 | 90131-883-000 90131883000 | 90131-883-000 | Bu lông 12X15 | | 11.000 ₫ |
|
|
#14 | 90702-KWN-900 90702KWN900 | 90702-KWN-900 | Chốt định vị 6.3x10x30 | | 12.960 ₫ |
|
|
#15 | 91201-KWN-901 91201KWN901 | 91201-KWN-901 | Phớt dầu 20.8x32x6 | ![]() | 23.760 ₫ |
|
|
#16 | 91307-035-000 91307035000 | 91307-035-000 | Phớt O 25x2,4 | | 5.400 ₫ |
|