Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 11100-K1N-V00 11100K1NV00 | 11100-K1N-V00 | Thân máy phải | ![]() | 993.300 ₫ |
#2 | 11103-KVB-930 11103KVB930 | 11103-KVB-930 | Bạc cao su bắt động cơ | ![]() | 27.000 ₫ |
#3 | 11205-GBC-300 11205GBC300 | 11205-GBC-300 | Bạc lót chân chống chính | ![]() | 14.040 ₫ |
#4 | 11320-K0R-V00 11320K0RV00 | 11320-K0R-V00 | Nắp hộp ly hợp | ![]() | 20.520 ₫ |
#5 | 11330-K0R-V00 11330K0RV00 | 11330-K0R-V00 | Nắp máy phải | ![]() | 21.600 ₫ |
#6 | 11361-K0R-V00 11361K0RV00 | 11361-K0R-V00 | Nắp chắn bơm dầu | ![]() | 130.680 ₫ |
#7 | 11363-K0R-V00 11363K0RV00 | 11363-K0R-V00 | Gioăng đế cuộn phát điện | ![]() | 20.520 ₫ |
#8 | 15651-K1N-V00 15651K1NV00 | 15651-K1N-V00 | Thước thăm dầu | ![]() | 41.040 ₫ |
#9 | 32961-K0R-V00 32961K0RV00 | 32961-K0R-V00 | Kẹp giữ dây điện máy phát | | 11.880 ₫ |
#10 | 90006-K0R-V00 90006K0RV00 | 90006-K0R-V00 | Bu lông 6x65 | ![]() | 14.300 ₫ |
#11 | 90007-K0R-V00 90007K0RV00 | 90007-K0R-V00 | Bu lông 6x80 | ![]() | 8.800 ₫ |
#12 | 90008-K0R-V00 90008K0RV00 | 90008-K0R-V00 | Bu lông 6x130 | ![]() | 19.800 ₫ |
#13 | 90031-K0R-V00 90031K0RV00 | 90031-K0R-V00 | Bu lông a thân xylanh 8x209.2 | | 29.700 ₫ |
#14 | 90702-KWN-900 90702KWN900 | 90702-KWN-900 | Chốt định vị 6.3x10x30 | ![]() | 12.960 ₫ |
#15 | 91201-K59-A11 91201K59A11 | 91201-K59-A11 | Phớt dầu 20.8x32x6 | ![]() | 41.040 ₫ |
#16 | 91303-001-010 91303001010 | 91303-001-010 | Phớt O 8MM | ![]() | 6.480 ₫ |
#17 | 91307-035-000 91307035000 | 91307-035-000 | Phớt O 25x2,4 | ![]() | 5.400 ₫ |
#18 | 94301-08100 9430108100 | 94301-08100 | Chốt định vị 8x10 | | 6.480 ₫ |
#19 | 94301-08200 9430108200 | 94301-08200 | Chốt định vị 8x20 | | 7.560 ₫ |
#20 | 95701-060-2000 957010602000 | 95701-060-2000 | Bu lông 6x20 | ![]() | 5.500 ₫ |
#21 | 95701-060-2500 957010602500 | 95701-060-2500 | Bu lông 6x25 | ![]() | 5.500 ₫ |