Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 24211-K56-N00 24211K56N00 | 24211-K56-N00 | Càng gạt số phải | ![]() | 630.720 ₫ |
#2 | 24212-KPP-900 24212KPP900 | 24212-KPP-900 | Càng gạt số trái C | ![]() | 314.280 ₫ |
#3 | 24213-K56-N00 24213K56N00 | 24213-K56-N00 | Càng gạt số trái | ![]() | 630.720 ₫ |
#4 | 24241-KPP-900 24241KPP900 | 24241-KPP-900 | Trục càng gạt số | ![]() | 51.840 ₫ |
#5 | 24301-K56-N00 24301K56N00 | 24301-K56-N00 | Heo số | ![]() | 1.057.320 ₫ |
#6 | 24410-K15-900 24410K15900 | 24410-K15-900 | Đĩa hoa thị hãm số | ![]() | 518.400 ₫ |
#7 | 24430-K56-N00 24430K56N00 | 24430-K56-N00 | Cần hãm heo số | ![]() | 388.800 ₫ |
#8 | 24436-KTY-D30 24436KTYD30 | 24436-KTY-D30 | Lò xo cần hãm heo số | ![]() | 9.900 ₫ |
#9 | 24610-KPP-900 24610KPP900 | 24610-KPP-900 | Trục sang số | ![]() | 304.560 ₫ |
#10 | 24641-KBP-900 24641KBP900 | 24641-KBP-900 | Lò xo cần gạt bánh răng số | ![]() | 11.000 ₫ |
#11 | 24651-KTY-D30 24651KTYD30 | 24651-KTY-D30 | Lò xo hồi vị trục sang số | ![]() | 24.200 ₫ |
#12 | 24652-035-000 24652035000 | 24652-035-000 | Chốt lò xo hồi vị trục sang số | ![]() | 8.800 ₫ |
#13 | 35751-KPH-900 35751KPH900 | 35751-KPH-900 | Chốt công tắc tiếp điểm lò xo | ![]() | 9.720 ₫ |
#14 | 35752-KPH-900 35752KPH900 | 35752-KPH-900 | Công tắc tiếp điểm lò xo | ![]() | 5.500 ₫ |
#15 | 90022-MG8-000 90022MG8000 | 90022-MG8-000 | Vít chặn heo số | ![]() | 5.500 ₫ |
#16 | 90402-KW7-900 90402KW7900 | 90402-KW7-900 | Vòng đệm kín cao su 6mm | ![]() | 12.100 ₫ |
#17 | 90435-HB3-000 90435HB3000 | 90435-HB3-000 | Vòng đệm 6.1mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#18 | 91009-K31-901 91009K31901 | 91009-K31-901 | Vòng bi 6201U | ![]() | 111.240 ₫ |
#18 | 91015-K56-N01 91015K56N01 | 91015-K56-N01 | Vòng bi 6905 | ![]() | 384.480 ₫ |
#19 | 91209-KWC-901 91209KWC901 | 91209-KWC-901 | Phớt dầu 12x22x7 | ![]() | 231.120 ₫ |
#20 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#21 | 96220-30085 9622030085 | 96220-30085 | Chốt 3x8.5 | ![]() | 5.500 ₫ |