| Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| #1 | 11130-MKC-A00 11130MKCA00 | 11130-MKC-A00 | Thanh kẹp hộp số | | 4.013.280 ₫ |
| #2 | 11135-MKC-A01 11135MKCA01 | 11135-MKC-A01 | Gioăng thanh kẹp hộp số | | 231.120 ₫ |
| #3 | 11370-MKC-A00 11370MKCA00 | 11370-MKC-A00 | Vòng bi giảm chấn lẫy chuyển số | | 991.440 ₫ |
| #4 | 24211-MKC-A00 24211MKCA00 | 24211-MKC-A00 | Càng gạt số | | 2.077.920 ₫ |
| #5 | 24212-MKC-A00 24212MKCA00 | 24212-MKC-A00 | Càng gạt số | | 2.077.920 ₫ |
| #6 | 24213-MKC-A00 24213MKCA00 | 24213-MKC-A00 | Càng gạt số | | 1.304.640 ₫ |
| #7 | 24214-MKC-A00 24214MKCA00 | 24214-MKC-A00 | Càng gạt số | | 1.304.640 ₫ |
| #8 | 24250-MKC-A00 24250MKCA00 | 24250-MKC-A00 | Trục càng gạt số | | 471.960 ₫ |
| #9 | 24300-MKC-A00 24300MKCA00 | 24300-MKC-A00 | Chốt sang số | | 7.221.960 ₫ |
| #10 | 24321-MEB-670 24321MEB670 | 24321-MEB-670 | Chuyển số | | 612.360 ₫ |
| #11 | 24322-MM4-000 24322MM4000 | 24322-MM4-000 | Bạc đệm chuyển số | | 64.900 ₫ |
| #12 | 24324-MKC-A00 24324MKCA00 | 24324-MKC-A00 | Vấu gài bánh cóc A | | 151.200 ₫ |
| #13 | 24325-MKC-A00 24325MKCA00 | 24325-MKC-A00 | Vấu gài bánh cóc B | | 151.200 ₫ |
| #14 | 24326-KBH-901 24326KBH901 | 24326-KBH-901 | Chốt đẩy vấu gài | | 101.520 ₫ |
| #15 | 24328-MKC-A00 24328MKCA00 | 24328-MKC-A00 | Tấm dẫn hướng chuyển số | | 274.320 ₫ |
| #16 | 24329-KA3-740 24329KA3740 | 24329-KA3-740 | Lò xo chốt đẩy vấu gài | | 34.100 ₫ |
| #17 | 24430-MKC-A00 24430MKCA00 | 24430-MKC-A00 | Cần hãm heo số | | 239.760 ₫ |
| #18 | 24436-MKC-A20 24436MKCA20 | 24436-MKC-A20 | Lò xo cần hãm heo số | | 62.700 ₫ |
| #19 | 24610-MKC-A00 24610MKCA00 | 24610-MKC-A00 | Trục sang số | | 2.900.880 ₫ |
| #20 | 24617-MKC-A01 24617MKCA01 | 24617-MKC-A01 | Bánh răng đề bị động (51 răng) | | 1.172.880 ₫ |
| #21 | 24651-MKC-A00 24651MKCA00 | 24651-MKC-A00 | Lò xo chuyển số 3.8 | | 124.300 ₫ |
| #22 | 24652-MKC-A00 24652MKCA00 | 24652-MKC-A00 | Chốt lò xo chuyển số | | 102.300 ₫ |
| #23 | 24656-MKC-A00 24656MKCA00 | 24656-MKC-A00 | Tấm chuyển số | | 105.840 ₫ |
| #24 | 90010-MKC-A00 90010MKCA00 | 90010-MKC-A00 | Bu lông ống dẫn dầu | | 154.000 ₫ |
| #25 | 90022-MKC-A00 90022MKCA00 | 90022-MKC-A00 | Vít chặn heo số | | 74.520 ₫ |
| #26 | 90078-MKC-A00 90078MKCA00 | 90078-MKC-A00 | Bu lông 8x30 | | 49.500 ₫ |
| #27 | 90088-HP1-670 90088HP1670 | 90088-HP1-670 | Bu lông 6x22 | | 31.900 ₫ |
| #28 | 90417-360-000 90417360000 | 90417-360-000 | Vòng đệm | | 15.400 ₫ |
| #29 | 90702-MB0-000 90702MB0000 | 90702-MB0-000 | Chốt định vị 8x8 | | 46.200 ₫ |
| #30 | 91024-MGS-D21 91024MGSD21 | 91024-MGS-D21 | Vòng bi 12x18x12 | | 62.640 ₫ |
| #31 | 91026-MGS-D21 91026MGSD21 | 91026-MGS-D21 | Vòng bi 607 ZZ | | 153.360 ₫ |
| #32 | 91105-KZR-601 91105KZR601 | 91105-KZR-601 | Vòng bi đũa 10x13.4x15 (china) | | 128.520 ₫ |
| #33 | 94303-10160 9430310160 | 94303-10160 | Chốt định vị 10x16 | | 23.100 ₫ |
| #34 | 94510-11000 9451011000 | 94510-11000 | Phanh cài bên ngoài 11 | | 11.000 ₫ |
| #35 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |