Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 16060-K0P-D01 16060K0PD01 | 16060-K0P-D01 | Cảm biến ga | ![]() | 1.037.300 ₫ |
#2 | 16075-K0R-V01 16075K0RV01 | 16075-K0R-V01 | Phớt O đệm cổ chế hòa khí | | 37.800 ₫ |
#3 | 16076-K0R-V01 16076K0RV01 | 16076-K0R-V01 | Phớt O | | 28.080 ₫ |
#4 | 16077-K0P-D01 16077K0PD01 | 16077-K0P-D01 | Phớt O | | 25.920 ₫ |
#5 | 16169-K0R-V01 16169K0RV01 | 16169-K0R-V01 | Giá kẹp dây ga | | 73.440 ₫ |
#6 | 16305-K0R-V00 16305K0RV00 | 16305-K0R-V00 | Nắp van tiết chỉnh lưu | ![]() | 14.040 ₫ |
#7 | 16400-K0R-V02 16400K0RV02 | 16400-K0R-V02 | Bộ điều khiển bướm ga | | 2.344.680 ₫ |
#8 | 16410-K0R-V02 16410K0RV02 | 16410-K0R-V02 | Thân ga | ![]() | 1.399.680 ₫ |
#9 | 16430-K0R-V01 16430K0RV01 | 16430-K0R-V01 | Bộ van điều khiển gió cầm chừng | | 959.040 ₫ |
#10 | 16450-K0R-V01 16450K0RV01 | 16450-K0R-V01 | Bộ phun nhiên liệu | ![]() | 633.960 ₫ |
#10 | 16450-K0R-V01 16450K0RV01 | 16450-K0R-V01 | Bộ phun nhiên liệu | ![]() | 633.960 ₫ |
#11 | 16472-KPC-D50 16472KPCD50 | 16472-KPC-D50 | Vòng đêm kín bộ phun xăng | ![]() | 58.320 ₫ |
#12 | 17219-K0R-V00 17219K0RV00 | 17219-K0R-V00 | Vòng giữ ống thông khí | | 31.320 ₫ |
#13 | 17560-K0R-V00 17560K0RV00 | 17560-K0R-V00 | Đầu nối vòi phun | ![]() | 271.080 ₫ |
#14 | 61106-K62-B00 61106K62B00 | 61106-K62-B00 | Bạc đệm dây ga | ![]() | 10.800 ₫ |
#15 | 91301-GGL-J01 91301GGLJ01 | 91301-GGL-J01 | Phớt O 6.3x2.2 | ![]() | 38.880 ₫ |
#16 | 93500-050-120H 93500050120H | 93500-050-120H | Vít 5x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
#17 | 93891-040-1018 938910401018 | 93891-040-1018 | Vít có đệm | ![]() | 9.900 ₫ |
#18 | 93891-040-1618 938910401618 | 93891-040-1618 | Vít có đệm 4x16 | ![]() | 9.900 ₫ |
#19 | 93892-050-1218 938920501218 | 93892-050-1218 | Vít có đệm 5x12 | | 31.900 ₫ |
#20 | 95801-060-2200 958010602200 | 95801-060-2200 | Bu lông 6X22 | | 15.400 ₫ |
#21 | 96001-060-2000 960010602000 | 96001-060-2000 | Bu lông 6x20 | ![]() | 5.500 ₫ |