Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12300-KYJ-900 12300KYJ900 | 12300-KYJ-900 | Nắp đầu quy lát | | 887.760 ₫ |
|
|
#2 | 12341-MAT-750 12341MAT750 | 12341-MAT-750 | Giá bắt đầu xi lanh | | 203.040 ₫ |
|
|
#3 | 12391-KYJ-901 12391KYJ901 | 12391-KYJ-901 | Gioăng đầu qui lát | | 572.400 ₫ |
|
|
#4 | 18601-KEA-741 18601KEA741 | 18601-KEA-741 | Cụm van lưỡi gà | | 87.480 ₫ |
|
|
#5 | 18612-KYJ-900 18612KYJ900 | 18612-KYJ-900 | Nắp van lưỡi gà | | 109.080 ₫ |
|
|
#6 | 90002-KGH-900 90002KGH900 | 90002-KGH-900 | Bu lông 5X14 | | 5.500 ₫ |
|
|
#7 | 90018-KYJ-900 90018KYJ900 | 90018-KYJ-900 | Bu lông đầu bò | | 30.800 ₫ |
|
|
#8 | 90543-MV9-670 90543MV9670 | 90543-MV9-670 | Đệm cao su | | 9.720 ₫ |
|
|
#9 | 94301-10160 9430110160 | 94301-10160 | Chốt định vị 10x16 | | 8.640 ₫ |
|