Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 15431-HF7-010 15431HF7010 | 15431-HF7-010 | Nắp lọc dầu ly tâm | | 10.800 ₫ |
|
|
#2 | 15439-HF7-000 15439HF7000 | 15439-HF7-000 | Gioăng nắp lọc dầu ly tâm | | 22.680 ₫ |
|
|
#3 | 22535-KFL-D00 22535KFLD00 | 22535-KFL-D00 | Bộ guốc văng ly hợp sơ cấp | ![]() | 359.640 ₫ |
|
|
#3 | 22535-KFL-305 22535KFL305 | 22535-KFL-305 | Bộ guốc văng ly hợp sơ cấp | | 1.286.280 ₫ |
|
|
#4 | 22606-KRS-920 22606KRS920 | 22606-KRS-920 | Lò xo một chiều ly hợp sơ cấp | | 7.700 ₫ |
|
|
#4 | 22606-GN5-910 22606GN5910 | 22606-GN5-910 | Lò xo một chiều ly hợp sơ cấp | | 5.500 ₫ |
|
|
#5 | 22610-KFL-D00 22610KFLD00 | 22610-KFL-D00 | Đĩa guốc văng ly hợp sơ cấp | | 300.240 ₫ |
|
|
#6 | 22630-KRS-920 22630KRS920 | 22630-KRS-920 | Cụm trong ly hợp một chiều | | 162.000 ₫ |
|
|
#6 | 22630-GB2-000 22630GB2000 | 22630-GB2-000 | Cụm trong ly hợp một chiều | | 204.120 ₫ |
|
|
#7 | 22641-KFL-D00 22641KFLD00 | 22641-KFL-D00 | Lò xo guốc văng ly hợp sơ cấp | | 7.700 ₫ |
|
|
#8 | 22642-KFL-850 22642KFL850 | 22642-KFL-850 | Vòng đệm cạnh ly hợp | | 31.320 ₫ |
|
|
#9 | 22643-KFL-D00 22643KFLD00 | 22643-KFL-D00 | Lò xo vênh ly hợp sơ cấp | | 42.900 ₫ |
|
|
#10 | 22644-KFL-851 22644KFL851 | 22644-KFL-851 | Tấm ép cạnh ly hợp | | 32.400 ₫ |
|
|
#11 | 22660-KRS-920 22660KRS920 | 22660-KRS-920 | BỘ NỒI LY HỢP SƠ CẤP | | 1.494.720 ₫ |
|
|
#11 | 22660-KFM-900 22660KFM900 | 22660-KFM-900 | Bộ nồi ly hợp sơ cấp | | 657.720 ₫ |
|
|
#12 | 22660-KTL-740 22660KTL740 | 22660-KTL-740 | Bộ nồi ly hợp sơ cấp | | 623.160 ₫ |
|
|
#12 | 22804-GB2-000 22804GB2000 | 22804-GB2-000 | Cao su giảm chấn guốc văng | | 10.800 ₫ |
|
|
#13 | 23120-KRS-920 23120KRS920 | 23120-KRS-920 | Nòi ly hợp sơ cấp | | 1.495.800 ₫ |
|
|
#13 | 23120-KFM-900 23120KFM900 | 23120-KFM-900 | Nồi ly hợp sơ cấp | | 572.400 ₫ |
|
|
#13 | 23120-KTL-740 23120KTL740 | 23120-KTL-740 | Nồi ly hợp sơ cấp (17t/17t) | ![]() | 397.440 ₫ |
|
|
#14 | 23122-KTL-740 23122KTL740 | 23122-KTL-740 | Bánh răng giảm ồn (17răng) | | 37.800 ₫ |
|
|
#14 | 23122-KFM-900 23122KFM900 | 23122-KFM-900 | Bánh răng giảm ồn | | 76.680 ₫ |
|
|
#14 | 23122-KRS-920 23122KRS920 | 23122-KRS-920 | Bánh răng phụ | | 61.560 ₫ |
|
|
#15 | 23123-KRS-920 23123KRS920 | 23123-KRS-920 | CHỤP CHẶN BÁNH RĂNG GIẢM ỒN | | 31.900 ₫ |
|
|
#15 | 23123-KFL-850 23123KFL850 | 23123-KFL-850 | Bạc chặn bánh răng giảm ồn | | 30.240 ₫ |
|
|
#16 | 23124-KRS-920 23124KRS920 | 23124-KRS-920 | Lò xo bánh răng giảm ồn | | 8.800 ₫ |
|
|
#16 | 23124-GCE-900 23124GCE900 | 23124-GCE-900 | Lò xo bánh răng giảm ồn | | 5.500 ₫ |
|
|
#17 | 23125-KRS-920 23125KRS920 | 23125-KRS-920 | CHỐT BÁNH RĂNG GIẢM ỒN | | 18.700 ₫ |
|
|
#17 | 23125-GN5-910 23125GN5910 | 23125-GN5-910 | Chốt bánh răng giảm ồn | | 9.900 ₫ |
|
|
#18 | 23126-GCE-900 23126GCE900 | 23126-GCE-900 | Đệm phẳng | | 11.880 ₫ |
|
|
#19 | 90083-KFL-850 90083KFL850 | 90083-KFL-850 | Bu lông 5x8 | | 5.500 ₫ |
|
|
#20 | 90231-087-010 90231087010 | 90231-087-010 | Đai ốc khoá ly hợp 14mm | | 9.720 ₫ |
|
|
#21 | 90401-KRS-920 90401KRS920 | 90401-KRS-920 | Ðệm ly hợp một chiều 30X45X0,8mm | | 8.800 ₫ |
|
|
#21 | 90401-GB2-000 90401GB2000 | 90401-GB2-000 | Đệm ly hợp 30x45x0,8mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#22 | 90431-GN5-910 90431GN5910 | 90431-GN5-910 | Đệm khoá ly hợp | | 6.480 ₫ |
|
|
#23 | 90432-086-000 90432086000 | 90432-086-000 | Đệm vênh b ly hợp | | 7.560 ₫ |
|
|
#24 | 90433-KW7-900 90433KW7900 | 90433-KW7-900 | Đệm phẳng 17x23x3 | | 16.200 ₫ |
|
|
#25 | 90455-KRS-920 90455KRS920 | 90455-KRS-920 | Phanh cài trong 45mm | | 13.200 ₫ |
|
|
#25 | 90455-GB2-000 90455GB2000 | 90455-GB2-000 | Phanh cài trong 45mm | | 14.300 ₫ |
|
|
#26 | 90603-KRS-920 90603KRS920 | 90603-KRS-920 | Phanh cài 23mm | | 13.200 ₫ |
|
|
#26 | 90603-PX0-A00 90603PX0A00 | 90603-PX0-A00 | Phanh cài 23mm | | 16.500 ₫ |
|
|
#27 | 90605-166-720 90605166720 | 90605-166-720 | Phanh cài 7mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#28 | 91101-KRS-920 91101KRS920 | 91101-KRS-920 | BI ĐŨA 5X8 | | 8.640 ₫ |
|
|
#28 | 91101-GB2-000 91101GB2000 | 91101-GB2-000 | Bi đũa 5x8 | | 7.700 ₫ |
|