Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12100-K1B-T00 12100K1BT00 | 12100-K1B-T00 | Xy lanh | | 1.753.920 ₫ |
|
|
#2 | 12191-K1B-T01 12191K1BT01 | 12191-K1B-T01 | Gioăng xy lanh | | 69.120 ₫ |
|
|
#3 | 12315-K04-930 12315K04930 | 12315-K04-930 | Nắp van lưỡi gà | | 130.680 ₫ |
|
|
#3 | 12315-K1B-T20 12315K1BT20 | 12315-K1B-T20 | Nắp van lưỡi gà | | 120.960 ₫ |
|
|
#4 | 12341-MAT-750 12341MAT750 | 12341-MAT-750 | Giá bắt đầu xi lanh | | 203.040 ₫ |
|
|
#5 | 18601-KEA-741 18601KEA741 | 18601-KEA-741 | Cụm van lưỡi gà | | 87.480 ₫ |
|
|
#6 | 94301-12200 9430112200 | 94301-12200 | Chốt Định vị, 12x20 | | 35.200 ₫ |
|
|
#7 | 90701-K1B-T20 90701K1BT20 | 90701-K1B-T20 | Chốt định vị 12X20 | | 19.440 ₫ |
|
|
#8 | 95701-060-2000 957010602000 | 95701-060-2000 | Bu lông 6x20 | | 5.500 ₫ |
|
|
#9 | 95701-060-2800 957010602800 | 95701-060-2800 | Bu lông 6x28 | | 7.700 ₫ |
|