Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 15100-KCW-850 15100KCW850 | 15100-KCW-850 | Bộ bơm dầu | | 1.173.960 ₫ |
|
|
#2 | 15133-KGF-910 15133KGF910 | 15133-KGF-910 | Bánh răng dẫn động bơm dầu 27r | | 723.600 ₫ |
|
|
#3 | 15141-KGF-911 15141KGF911 | 15141-KGF-911 | Xích bơm dầu (48 mắt) | | 502.700 ₫ |
|
|
#4 | 15331-436-000 15331436000 | 15331-436-000 | Rô to bơm dầu trong | | 44.280 ₫ |
|
|
#5 | 15332-436-000 15332436000 | 15332-436-000 | Rô to bơm dầu ngoài | | 41.040 ₫ |
|
|
#6 | 15711-KGF-910 15711KGF910 | 15711-KGF-910 | Tâm cách A bơm dầu | | 193.320 ₫ |
|
|
#7 | 15712-KGF-910 15712KGF910 | 15712-KGF-910 | Tâm cách B bơm dầu | | 248.400 ₫ |
|
|
#8 | 92201-060-140A 92201060140A | 92201-060-140A | Bu lông 6x14 | | 30.800 ₫ |
|
|
#9 | 93500-030-121A 93500030121A | 93500-030-121A | Vít 3x12 | | 12.100 ₫ |
|
|
#10 | 94303-04065 9430304065 | 94303-04065 | Chốt định vị 4x6.5 | | 26.400 ₫ |
|
|
#11 | 94510-10000 9451010000 | 94510-10000 | Vòng chặn ngoài 10mm | | 19.800 ₫ |
|
|
#12 | 95801-060-2500 958010602500 | 95801-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 24.200 ₫ |
|