Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 19610-K44-V00 19610K44V00 | 19610-K44-V00 | Nắp chắn quạt | ![]() | 75.600 ₫ |
#2 | 19621-K44-V00 19621K44V00 | 19621-K44-V00 | Nắp hộp gió a | ![]() | 52.920 ₫ |
#3 | 19625-K44-V00 19625K44V00 | 19625-K44-V00 | Đệm kín nắp hút gió | ![]() | 25.920 ₫ |
#4 | 19631-K44-V00 19631K44V00 | 19631-K44-V00 | Nắp hộp gió b | ![]() | 48.600 ₫ |
#5 | 19639-GBC-000 19639GBC000 | 19639-GBC-000 | Đệm cao su | | 7.560 ₫ |
#6 | 33715-GB0-900 33715GB0900 | 33715-GB0-900 | Bạc bắt đèn sau | | 12.960 ₫ |
#7 | 93404-060-2000 934040602000 | 93404-060-2000 | Bu lông có đệm 6X20 | | 13.200 ₫ |
#8 | 93903-25380 9390325380 | 93903-25380 | Vít tự ren 5X16 | | 7.700 ₫ |