Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 19510-K44-V00 19510K44V00 | 19510-K44-V00 | Cánh quạt làm mát | | 101.520 ₫ |
|
|
#2 | 31210-K44-V01 31210K44V01 | 31210-K44-V01 | Bánh đà vô lăng điện | | 619.920 ₫ |
|
|
#3 | 31220-K44-V01 31220K44V01 | 31220-K44-V01 | Cuộn dây máy phát điện | | 1.340.280 ₫ |
|
|
#4 | 32961-K44-V00 32961K44V00 | 32961-K44-V00 | KẸP GIỮ DÂY ĐIỆN MÁY PHÁT | | 11.000 ₫ |
|
|
#5 | 90001-KWR-000 90001KWR000 | 90001-KWR-000 | Bu lông chìm 6x18 | | 7.700 ₫ |
|
|
#6 | 90439-KWZ-900 90439KWZ900 | 90439-KWZ-900 | Vòng đệm 12X24X2.3 | | 14.040 ₫ |
|
|
#7 | 94050-12000 9405012000 | 94050-12000 | Đai ốc 12mm | | 16.500 ₫ |
|
|
#8 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|
|
#9 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#10 | 96700-060-2000 967000602000 | 96700-060-2000 | Bu lông chìm 6x20 | | 4.400 ₫ |
|