Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 11341-K66-V00 11341K66V00 | 11341-K66-V00 | Nắp máy trái | ![]() | 779.760 ₫ |
#1 | 11341-K66-V10 11341K66V10 | 11341-K66-V10 | Nắp máy trái | ![]() | 763.560 ₫ |
#2 | 11395-KZR-600 11395KZR600 | 11395-KZR-600 | Gioăng nắp máy trái | ![]() | 73.440 ₫ |
#3 | 19641-K66-V00 19641K66V00 | 19641-K66-V00 | Hộp dẫn khí nắp máy trái | ![]() | 51.840 ₫ |
#4 | 19642-K66-V00 19642K66V00 | 19642-K66-V00 | Nắp ống dẫn khí bên trái | ![]() | 49.680 ₫ |
#5 | 19645-KWN-900 19645KWN900 | 19645-KWN-900 | Gioăng hộp khí nắp máy trái | ![]() | 11.880 ₫ |
#6 | 19748-K66-V00 19748K66V00 | 19748-K66-V00 | Gioăng nắp hộp lọc gió dây đai | | 14.300 ₫ |
#7 | 90001-KWR-000 90001KWR000 | 90001-KWR-000 | Bu lông chìm 6x18 | ![]() | 7.700 ₫ |
#8 | 90652-KVB-900 90652KVB900 | 90652-KVB-900 | Phanh cài bên trong 32mm | ![]() | 15.400 ₫ |
#9 | 91005-KVB-900 91005KVB900 | 91005-KVB-900 | Vòng bi | ![]() | 184.800 ₫ |
#10 | 93903-34220 9390334220 | 93903-34220 | Vít tự ren 4x10 | ![]() | 8.800 ₫ |
#11 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | ![]() | 7.560 ₫ |
#12 | 96001-060-2800 960010602800 | 96001-060-2800 | Bu lông 6x28 | ![]() | 6.600 ₫ |
#13 | 96001-060-4000 960010604000 | 96001-060-4000 | Bu lông 6x40 | ![]() | 5.500 ₫ |
#14 | 96001-060-6500 960010606500 | 96001-060-6500 | Bu lông 6x65 | ![]() | 6.600 ₫ |