Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 11230-KVB-900 11230KVB900 | 11230-KVB-900 | Nắp thông gió | ![]() | 10.800 ₫ |
#2 | 11340-K44-V00 11340K44V00 | 11340-K44-V00 | Nắp máy trái | ![]() | 924.480 ₫ |
#3 | 11342-KZL-930 11342KZL930 | 11342-KZL-930 | Tấm chắn nắp máy bên trái | ![]() | 25.920 ₫ |
#4 | 11343-KVG-900 11343KVG900 | 11343-KVG-900 | ống xả cặn | ![]() | 7.560 ₫ |
#5 | 11395-K44-V00 11395K44V00 | 11395-K44-V00 | Gioăng nắp máy bên trái | ![]() | 0 ₫ |
#6 | 19641-K44-V00 19641K44V00 | 19641-K44-V00 | Ống dẫn khí nắp máy trái | | 17.280 ₫ |
#7 | 19642-K44-V00 19642K44V00 | 19642-K44-V00 | Nắp ống dẫn khí bên trái | ![]() | 19.440 ₫ |
#8 | 19748-K44-V00 19748K44V00 | 19748-K44-V00 | Gioăng nắp hộp lọc gió dây đai | | 18.700 ₫ |
#9 | 19749-KVY-900 19749KVY900 | 19749-KVY-900 | Gioăng hộp lọc gió dây đai trá | | 9.720 ₫ |
#10 | 90101-K29-900 90101K29900 | 90101-K29-900 | Bu lông chìm 6x18 | ![]() | 9.900 ₫ |
#11 | 90601-KZL-930 90601KZL930 | 90601-KZL-930 | Phanh cài trong 32MM | | 15.400 ₫ |
#12 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 | ![]() | 5.400 ₫ |
#13 | 91005-KVB-900 91005KVB900 | 91005-KVB-900 | Vòng bi | ![]() | 184.800 ₫ |
#14 | 91211-PE9-003 91211PE9003 | 91211-PE9-003 | Phớt cần khởi động 16X26X6 | | 22.680 ₫ |
#15 | 93903-34320 9390334320 | 93903-34320 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 8.800 ₫ |
#16 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | ![]() | 9.900 ₫ |
#17 | 96001-060-3500 960010603500 | 96001-060-3500 | Bu lông 6x35 | ![]() | 5.500 ₫ |
#18 | 96001-060-8500 960010608500 | 96001-060-8500 | Bu lông 6X85 | ![]() | 8.800 ₫ |