Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 23211-KWW-740 23211KWW740 | 23211-KWW-740 | Trục sơ cấp hộp số (13răng) | | 359.640 ₫ |
#2 | 23221-KWW-740 23221kww740 | 23221-KWW-740 | Trục số thứ cấp | ![]() | 301.320 ₫ |
#3 | 23415-KPH-900 23415KPH900 | 23415-KPH-900 | ống lót bánh răng số 1 | | 52.920 ₫ |
#4 | 23421-KWW-740 23421KWW740 | 23421-KWW-740 | Bánh răng số 1 thứ cấp 34răng | | 223.560 ₫ |
#5 | 23431-KWW-740 23431KWW740 | 23431-KWW-740 | Bánh răng số 2 sơ cấp (18răng) | | 131.760 ₫ |
#6 | 23441-KWW-740 23441KWW740 | 23441-KWW-740 | Bánh răng số 2 thứ cấp 28răng | | 126.360 ₫ |
#7 | 23451-KWW-740 23451KWW740 | 23451-KWW-740 | Bánh răng số 3 sơ cấp (22răng) | | 168.480 ₫ |
#8 | 23461-KWW-740 23461KWW740 | 23461-KWW-740 | Bánh răng số 3 thứ cấp 25răng | ![]() | 171.720 ₫ |
#9 | 23471-KWW-741 23471KWW741 | 23471-KWW-741 | Bánh răng số 4 sơ cấp (24răng) | ![]() | 210.600 ₫ |
#10 | 23481-KWW-740 23481KWW740 | 23481-KWW-740 | Bánh răng số 4 thứ cấp 22răng | | 154.440 ₫ |
#11 | 23801-KTM-900 23801KTM900 | 23801-KTM-900 | Nhông tải trước (14răng) | ![]() | 24.200 ₫ |
#12 | 23802-GN5-910 23802GN5910 | 23802-GN5-910 | Khóa nhông tải trước | ![]() | 10.800 ₫ |
#13 | 23911-KPH-900 23911KPH900 | 23911-KPH-900 | Bạc lót khoá heo số | | 39.960 ₫ |
#14 | 24305-KWB-600 24305KWB600 | 24305-KWB-600 | Lò xo số | | 14.300 ₫ |
#15 | 24306-KWB-600 24306KWB600 | 24306-KWB-600 | Tấm khoá heo số | ![]() | 42.120 ₫ |
#16 | 90407-KWW-740 90407KWW740 | 90407-KWW-740 | Vòng đệm 6.2x19x2.3 | | 8.640 ₫ |
#17 | 90412-187-000 90412187000 | 90412-187-000 | Đệm then hoa chặn 15mm | | 34.560 ₫ |
#18 | 90412-KPH-900 90412KPH900 | 90412-KPH-900 | Vòng đệm 12x23 | | 8.640 ₫ |
#19 | 90452-413-000 90452413000 | 90452-413-000 | Đệm chặn 20mm | | 35.640 ₫ |
#20 | 90452-GB4-770 90452GB4770 | 90452-GB4-770 | Đệm chặn 17mm | | 14.300 ₫ |
#21 | 90461-035-000 90461035000 | 90461-035-000 | Đệm then hoa 17mm | | 14.300 ₫ |
#22 | 90461-459-010 90461459010 | 90461-459-010 | Đệm then hoa 20mm | | 17.600 ₫ |
#23 | 90461-KWB-600 90461KWB600 | 90461-KWB-600 | Vòng đệm then hoa 20mm | | 17.600 ₫ |
#24 | 90465-KWB-600 90465KWB600 | 90465-KWB-600 | Vòng đệm khóa 20mm | | 18.700 ₫ |
#25 | 90601-459-000 90601459000 | 90601-459-000 | Phanh cài 20mm | | 20.900 ₫ |
#25 | 90601-KWW-B10 90601KWWB10 | 90601-KWW-B10 | Phanh cài 20mm | | 28.600 ₫ |
#26 | 90601-KRM-840 90601KRM840 | 90601-KRM-840 | Phanh cài hộp số 17mm | | 12.100 ₫ |
#26 | 90602-KWW-B10 90602KWWB10 | 90602-KWW-B10 | Phanh cài 17mm | | 30.800 ₫ |
#27 | 91204-KWB-601 91204KWB601 | 91204-KWB-601 | Phớt dầu 17x29x5 | ![]() | 10.800 ₫ |
#28 | 92101-060-100A 92101060100A | 92101-060-100A | Bu lông 6x10 | ![]() | 5.500 ₫ |
#29 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#30 | 96100-600-1000 961006001000 | 96100-600-1000 | Vòng bi 6001 (china) | ![]() | 31.900 ₫ |
#31 | 96100-620-1000 961006201000 | 96100-620-1000 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi) | ![]() | 29.700 ₫ |
#32 | 96100-620-3000 961006203000 | 96100-620-3000 | Vòng bi 6203 (NACHI) (Thái) | ![]() | 35.640 ₫ |