Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 28211-K56-N00 28211K56N00 | 28211-K56-N00 | Bánh răng trục khởi động 22 răng | ![]() | 477.360 ₫ |
#2 | 28215-KGH-900 28215KGH900 | 28215-KGH-900 | Tấm hãm khởi động | ![]() | 22.680 ₫ |
#3 | 28221-K56-N00 28221K56N00 | 28221-K56-N00 | Bánh cóc trục khởi động | ![]() | 671.760 ₫ |
#4 | 28223-KM7-701 28223KM7701 | 28223-KM7-701 | Lò xo bánh cóc | ![]() | 9.900 ₫ |
#5 | 28251-K15-900 28251K15900 | 28251-K15-900 | Trục khởi động | ![]() | 1.000.080 ₫ |
#6 | 28254-437-000 28254437000 | 28254-437-000 | Lò xo bánh cóc cần khởi động | ![]() | 74.800 ₫ |
#7 | 28261-KGH-900 28261KGH900 | 28261-KGH-900 | Lò xo trục khởi động | ![]() | 33.000 ₫ |
#8 | 28282-KGH-900 28282KGH900 | 28282-KGH-900 | Bạc cách trục khởi động | ![]() | 19.800 ₫ |
#9 | 90451-KGH-900 90451KGH900 | 90451-KGH-900 | Vòng đệm 14mm | ![]() | 12.100 ₫ |
#10 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |