| Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| #1 | 19510-KYT-900 19510KYT900 | 19510-KYT-900 | Cánh quạt làm mát | | 112.320 ₫ |
| #2 | 31110-KZL-E01 31110KZLE01 | 31110-KZL-E01 | Bánh đà vô lăng điện | | 420.120 ₫ |
| #3 | 31120-KZL-E01 31120KZLE01 | 31120-KZL-E01 | Cuộn dây máy phát điện | ![]() | 434.160 ₫ |
| #4 | 32907-KVY-900 32907KVY900 | 32907-KVY-900 | Kẹp cuộn phát xung | | 11.880 ₫ |
| #5 | 32976-KZL-A00 32976KZLA00 | 32976-KZL-A00 | Kẹp dây điện | | 11.880 ₫ |
| #6 | 90002-KGH-900 90002KGH900 | 90002-KGH-900 | Bu lông 5X14 | | 5.500 ₫ |
| #7 | 90410-HC4-000 90410HC4000 | 90410-HC4-000 | Đệm 10MM | ![]() | 10.800 ₫ |
| #8 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | ![]() | 7.700 ₫ |
| #9 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
| #10 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
| #11 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | ![]() | 5.500 ₫ |