Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42701-KW7-900 42701KW7900 | 42701-KW7-900 | VÀNH XE | | 618.840 ₫ |
|
|
#1 | 42701-KW7-901 42701KW7901 | 42701-KW7-901 | Vành xe 1.40-17 | | 386.640 ₫ |
|
|
#2 | 42712-KFM-901 42712KFM901 | 42712-KFM-901 | Xăm xe 70/9017 | | 170.640 ₫ |
|
|
#2 | 42712-KTM-972 42712KTM972 | 42712-KTM-972 | Săm xe (80/9017 MC) | | 68.040 ₫ |
|
|
#3 | 44301-KPH-900 44301KPH900 | 44301-KPH-900 | Trục bánh xe trước | | 81.000 ₫ |
|
|
#3 | 44301-KPH-970 44301KPH970 | 44301-KPH-970 | Trục bánh xe trước | | 36.720 ₫ |
|
|
#4 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước | | 16.500 ₫ |
|
|
#5 | 44620-KPH-650 44620KPH650 | 44620-KPH-650 | ống cách bi moay ơ trước | | 19.800 ₫ |
|
|
#6 | 44635-KPH-650ZA 44635KPH650ZA | 44635-KPH-650ZA | Cụm moay ơ trước *NH364M* | | 598.320 ₫ |
|
|
#7 | 44650-KTM-880ZA 44650KTM880ZA | 44650-KTM-880ZA | Cụm vành trước *NH364M* | | 3.026.160 ₫ |
|
|
#7 | 44650-KTM-881ZA 44650KTM881ZA | 44650-KTM-881ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364 | | 1.360.800 ₫ |
|
|
#8 | 44680-166-000 44680166000 | 44680-166-000 | Tai lai bánh răng tốc độ | | 8.640 ₫ |
|
|
#9 | 44711-KPH-971 44711KPH971 | 44711-KPH-971 | Lốp trước (70/10017 40P NR69) | | 315.360 ₫ |
|
|
#9 | 44711-KTM-972 44711KTM972 | 44711-KTM-972 | Lốp trước (IRC)(70/10017 40P N | | 315.360 ₫ |
|
|
#10 | 42713-001-000 42713001000 | 42713-001-000 | Cao su lót vành | | 9.720 ₫ |
|
|
#10 | 44713-KFM-901 44713KFM901 | 44713-KFM-901 | Lót vành | | 12.960 ₫ |
|
|
#11 | 44800-KPH-651 44800KPH651 | 44800-KPH-651 | Hộp bánh răng đo tốc độ | ![]() | 135.000 ₫ |
|
|
#12 | 44806-KGH-901 44806KGH901 | 44806-KGH-901 | Bánh răng đo tốc độ | | 19.440 ₫ |
|
|
#13 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | | 8.640 ₫ |
|
|
#14 | 45251-KPH-951 45251KPH951 | 45251-KPH-951 | Đĩa phanh trước | | 1.043.280 ₫ |
|
|
#14 | 45251-KPH-702 45251KPH702 | 45251-KPH-702 | Đĩa phanh trước | | 1.043.280 ₫ |
|
|
#15 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 11.000 ₫ |
|
|
#16 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
|
|
#17 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | ![]() | 12.960 ₫ |
|
|
#18 | 91258-KGH-902 91258KGH902 | 91258-KGH-902 | Phớt chắn bụi 40x50x5 | | 24.840 ₫ |
|
|
#18 | 91258-410-013 91258410013 | 91258-410-013 | Phớt chắn bụi 40x50x5 | | 29.160 ₫ |
|
|
#19 | 96140-620-1010 961406201010 | 96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) | | 47.520 ₫ |
|
|
#20 | 96140-630-1010 961406301010 | 96140-630-1010 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi) | | 60.480 ₫ |
|
|
#21 | 97280-312-09K0 9728031209K0 | 97280-312-09K0 | Nan hoa trước,trong A11x184.5 | | 8.640 ₫ |
|
|
#22 | 97550-312-09K0 9755031209K0 | 97550-312-09K0 | Nan hoa trước,ngoài A11x184.5 | | 7.560 ₫ |
|
|
#23 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | | 8.640 ₫ |
|