Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 51400-MKP-DQ1 51400MKPDQ1 | 51400-MKP-DQ1 | Bộ giảm xóc trước phải | | 5.220.720 ₫ |
|
|
#2 | 51401-MKP-DQ1 51401MKPDQ1 | 51401-MKP-DQ1 | Lò xo giảm xóc trước | | 213.400 ₫ |
|
|
#4 | 51410-MKP-DQ1 51410MKPDQ1 | 51410-MKP-DQ1 | Ống giảm xóc | | 1.751.760 ₫ |
|
|
#5 | 51412-MB4-003 51412MB4003 | 51412-MB4-003 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 28.600 ₫ |
|
|
#6 | 51412-MKP-DQ1 51412MKPDQ1 | 51412-MKP-DQ1 | Lò xo hồi phục giảm xóc phải | | 30.800 ₫ |
|
|
#7 | 51414-MFJ-A51 51414MFJA51 | 51414-MFJ-A51 | Đệm lót dưới giảm xóc trước | | 49.500 ₫ |
|
|
#8 | 51415-MFJ-A51 51415MFJA51 | 51415-MFJ-A51 | Đệm lót trượt trên giảm xóc trước | | 44.000 ₫ |
|
|
#9 | 51419-K94-T01 51419K94T01 | 51419-K94-T01 | Hãm lò xo giảm xóc | | 49.500 ₫ |
|
|
#10 | 51419-MKY-D51 51419MKYD51 | 51419-MKY-D51 | Hãm lò xo giảm xóc | | 46.440 ₫ |
|
|
#11 | 51425-MKP-DQ1 51425MKPDQ1 | 51425-MKP-DQ1 | Ống giảm xóc phải | | 3.257.280 ₫ |
|
|
#12 | 51426-MKP-DQ1 51426MKPDQ1 | 51426-MKP-DQ1 | Chốt giảm xóc | | 605.880 ₫ |
|
|
#14 | 51447-KA4-711 51447KA4711 | 51447-KA4-711 | Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc | | 15.400 ₫ |
|
|
#15 | 51450-MKY-D51 51450MKYD51 | 51450-MKY-D51 | Bu lông giảm xóc trước | | 508.200 ₫ |
|
|
#16 | 51451-MKY-D51 51451MKYD51 | 51451-MKY-D51 | Đai ốc | | 41.800 ₫ |
|
|
#18 | 51455-MKY-D51 51455MKYD51 | 51455-MKY-D51 | Vòng xéc măng giảm xóc trước | | 405.000 ₫ |
|
|
#19 | 51456-K94-T01 51456K94T01 | 51456-K94-T01 | Vòng hãm | | 17.600 ₫ |
|
|
#20 | 51490-MKL-D81 51490MKLD81 | 51490-MKL-D81 | Phớt giảm xóc trước | | 164.160 ₫ |
|
|
#21 | 51500-MKP-DQ1 51500MKPDQ1 | 51500-MKP-DQ1 | Bộ giảm xóc trước trái | | 5.159.160 ₫ |
|
|
#24 | 51512-MKP-DQ1 51512MKPDQ1 | 51512-MKP-DQ1 | Lò xo hồi phục giảm xóc trái | | 31.900 ₫ |
|
|
#25 | 51525-MKP-DQ1 51525MKPDQ1 | 51525-MKP-DQ1 | Ống giảm xóc trái | | 3.302.640 ₫ |
|
|
#26 | 51526-MKP-DQ1 51526MKPDQ1 | 51526-MKP-DQ1 | Tay biên | | 637.200 ₫ |
|
|
#27 | 90101-MKP-DQ0 90101MKPDQ0 | 90101-MKP-DQ0 | Bu lông 8x35 | | 27.500 ₫ |
|
|
#28 | 91251-MKL-D81 91251MKLD81 | 91251-MKL-D81 | Phớt chắn bụi | | 137.160 ₫ |
|
|
#29 | 91258-MEE-D01 91258MEED01 | 91258-MEE-D01 | Phớt O 39.7x2.4 | | 18.360 ₫ |
|
|
#30 | 51437-MKY-D51 51437MKYD51 | 51437-MKY-D51 | Vòng Xéc măng ty giảm xóc | | 216.000 ₫ |
|
|
#31 | 91356-KF0-003 91356KF0003 | 91356-KF0-003 | Phớt O | | 15.120 ₫ |
|
|
#32 | 51447-MB4-003 51447MB4003 | 51447-MB4-003 | Phanh cài xong | | 71.500 ₫ |
|
|
#33 | 51404-MKP-DN1 51404MKPDN1 | 51404-MKP-DN1 | Nối lò xo | | 20.900 ₫ |
|
|
#34 | 51511-MKP-DQ1 51511MKPDQ1 | 51511-MKP-DQ1 | Bạc đệm lò xo | | 212.760 ₫ |
|