Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 40543-KEV-900 40543KEV900 | 40543-KEV-900 | Tấm điều chỉnh xích phải | ![]() | 11.880 ₫ |
|
|
#3 | 41201-KTL-640 41201KTL640 | 41201-KTL-640 | Nhông tải sau (36 răng) | | 82.500 ₫ |
|
|
#4 | 42303-KAN-T40 42303KANT40 | 42303-KAN-T40 | Trục ống chỉ | | 16.200 ₫ |
|
|
#5 | 42304-KFM-900 42304KFM900 | 42304-KFM-900 | Bạc cách bánh sau bên nhông | | 17.280 ₫ |
|
|
#6 | 42615-KPH-900 42615KPH900 | 42615-KPH-900 | Cụm bắt nhông tải sau | | 306.720 ₫ |
|
|
#7 | 42620-KFL-850 42620KFL850 | 42620-KFL-850 | ống cách vòng bi bánh sau | ![]() | 28.080 ₫ |
|
|
#8 | 42650-KTL-670ZA 42650KTL670ZA | 42650-KTL-670ZA | Cụm vành đúc sau*NH303M* | | 4.411.000 ₫ |
|
|
#8 | 42650-KTL-670ZB 42650KTL670ZB | 42650-KTL-670ZB | Cụm vành đúc sau *YR271* | | 4.371.400 ₫ |
|
|
#9 | 42653-001-004 42653001004 | 42653-001-004 | Phớt o 40.5x2 | | 9.720 ₫ |
|
|
#10 | 42711-KPH-971 42711KPH971 | 42711-KPH-971 | Lốp sau (80/9017 50P NR69) | | 340.200 ₫ |
|
|
#10 | 42711-KTM-972 42711KTM972 | 42711-KTM-972 | Lốp sau (80/9017 MC 50P NR69) | | 340.200 ₫ |
|
|
#11 | 42712-KFM-901 42712KFM901 | 42712-KFM-901 | Xăm xe 70/9017 | | 170.640 ₫ |
|
|
#11 | 42712-KTM-972 42712KTM972 | 42712-KTM-972 | Săm xe (80/9017 MC) | | 68.040 ₫ |
|
|
#12 | 90128-KFM-900 90128KFM900 | 90128-KFM-900 | Gudông bắt nhông tải sau 8x19. | | 12.100 ₫ |
|
|
#13 | 90302-KBP-900 90302KBP900 | 90302-KBP-900 | Đai ốc đặc biệt 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#14 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
|
|
#15 | 90309-357-000 90309357000 | 90309-357-000 | Đai ốc bắt nhông tải sau 8mm | | 14.040 ₫ |
|
|
#16 | 91251-KGH-901 91251KGH901 | 91251-KGH-901 | Phớt chắn bụi 27x40x4.5(arai) | | 16.200 ₫ |
|
|
#16 | 91251-KGH-902 91251KGH902 | 91251-KGH-902 | Phớt dầu 27x40x6 | | 15.120 ₫ |
|
|
#17 | 94001-060-000S 94001060000S | 94001-060-000S | Ðai ốc 6mm | | 4.320 ₫ |
|
|
#18 | 96140-620-1010 961406201010 | 96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) | | 47.520 ₫ |
|
|
#19 | 96140-620-3010 961406203010 | 96140-620-3010 | Vòng bi 6203 (china) | ![]() | 54.000 ₫ |
|
|
#20 | 96140-630-1010 961406301010 | 96140-630-1010 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi) | | 60.480 ₫ |
|