Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50301-KCW-870 50301KCW870 | 50301-KCW-870 | Bát phuộc trên | | 45.360 ₫ |
|
|
#2 | 50302-KCW-870 50302KCW870 | 50302-KCW-870 | Bát phuộc dưới | | 52.920 ₫ |
|
|
#3 | 50306-GFC-900 50306GFC900 | 50306-GFC-900 | Đai ốc hãm cổ lái | | 18.360 ₫ |
|
|
#4 | 51400-GGE-901 51400GGE901 | 51400-GGE-901 | Bộ giảm xóc trước phải | | 913.680 ₫ |
|
|
#5 | 51401-GGE-901 51401GGE901 | 51401-GGE-901 | Lò xo giảm xóc trước | | 30.800 ₫ |
|
|
#6 | 51410-GGE-901 51410GGE901 | 51410-GGE-901 | ống giảm xóc trước | | 354.240 ₫ |
|
|
#7 | 51412-KEJ-900 51412KEJ900 | 51412-KEJ-900 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 57.200 ₫ |
|
|
#8 | 51412-GCC-000 51412GCC000 | 51412-GCC-000 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 30.800 ₫ |
|
|
#9 | 51420-GGE-901 51420GGE901 | 51420-GGE-901 | ống vỏ giảm xóc trước phải | | 370.440 ₫ |
|
|
#10 | 51432-GGE-901 51432GGE901 | 51432-GGE-901 | Chốt khóa dầu giảm xóc trước | | 41.040 ₫ |
|
|
#11 | 51437-GCC-000 51437GCC000 | 51437-GCC-000 | Xéc măng ty giảm xóc trước | | 144.720 ₫ |
|
|
#12 | 51440-GFM-971 51440GFM971 | 51440-GFM-971 | Ty con giảm xóc trước | | 89.640 ₫ |
|
|
#13 | 51490-GAA-305 51490GAA305 | 51490-GAA-305 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 108.000 ₫ |
|
|
#14 | 51500-GGE-901 51500GGE901 | 51500-GGE-901 | Bộ giảm xóc trước trái | ![]() | 913.680 ₫ |
|
|
#15 | 51520-GGE-901 51520GGE901 | 51520-GGE-901 | ống vỏ giảm xóc trước trái | | 398.520 ₫ |
|
|
#16 | 53210-KCW-870 53210KCW870 | 53210-KCW-870 | Bộ bi bát phuốc trên (22 viên) | | 29.160 ₫ |
|
|
#17 | 53211-KCW-870 53211KCW870 | 53211-KCW-870 | Côn phuốc trên | | 44.280 ₫ |
|
|
#18 | 53212-KCW-870 53212KCW870 | 53212-KCW-870 | Côn phuộc dưới | | 44.280 ₫ |
|
|
#19 | 53214-250-000 53214250000 | 53214-250-000 | Phớt chắn bụi cổ lái | | 12.960 ₫ |
|
|
#20 | 53215-KCW-870 53215KCW870 | 53215-KCW-870 | Bộ bi bát phuốc dưới (17 viên) | | 32.400 ₫ |
|
|
#21 | 53216-KCW-870 53216KCW870 | 53216-KCW-870 | Vòng đệm phớt chắn bụ cổ lái | | 14.040 ₫ |
|
|
#22 | 53219-GGE-900 53219GGE900 | 53219-GGE-900 | Cụm trục cổ lái | | 1.707.200 ₫ |
|
|
#23 | 90116-383-721 90116383721 | 90116-383-721 | Bu lông chìm giảm xóc 8MM | | 9.900 ₫ |
|
|
#24 | 90123-GGE-901 90123GGE901 | 90123-GGE-901 | Bu lông A giảm xóc trước | | 42.900 ₫ |
|
|
#25 | 90506-KCW-870 90506KCW870 | 90506-KCW-870 | Vòng đệm khóa cổ lái | | 20.520 ₫ |
|
|
#26 | 90544-GCC-000 90544GCC000 | 90544-GCC-000 | Đệm bu lông giảm xóc trước | | 37.400 ₫ |
|
|
#27 | 90601-GCC-000 90601GCC000 | 90601-GCC-000 | Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc | | 37.400 ₫ |
|
|
#28 | 91254-KEJ-900 91254KEJ900 | 91254-KEJ-900 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | | 443.880 ₫ |
|
|
#29 | 91356-GCC-000 91356GCC000 | 91356-GCC-000 | Phớt O | | 63.720 ₫ |
|
|
#30 | 95801-100-4500 958011004500 | 95801-100-4500 | Bu lông 10x45 | | 11.000 ₫ |
|