Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#2 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | ![]() | 8.640 ₫ |
#3 | 44311-KVB-910 44311KVB910 | 44311-KVB-910 | Bạc đệm bên bánh trước | ![]() | 14.300 ₫ |
#4 | 44620-KVB-910 44620KVB910 | 44620-KVB-910 | ống cách bi và may ơ trước | ![]() | 18.700 ₫ |
#5 | 44650-KVB-970ZB 44650KVB970ZB | 44650-KVB-970ZB | Cụm vành đúc trước *NH303M* | | 2.572.900 ₫ |
#5 | 44650-KVB-970ZC 44650KVB970ZC | 44650-KVB-970ZC | Cụm vành đúc trước *YR271* | | 2.599.300 ₫ |
#5 | 44650-KVB-970ZB 44650KVB970ZB | 44650-KVB-970ZB | Cụm vành đúc trước *NH303M* | | 2.572.900 ₫ |
#5 | 44650-KVG-B00ZB 44650KVGB00ZB | 44650-KVG-B00ZB | Cụm vành đúc trước *YR271* | | 2.633.040 ₫ |
#5 | 44650-KVG-B00ZA 44650KVGB00ZA | 44650-KVG-B00ZA | Cụm vành đúc trước *NH303M* | ![]() | 2.633.040 ₫ |
#6 | 44711-KVB-951 44711KVB951 | 44711-KVB-951 | Lốp trước (80/90-14M/C 40P) | | 344.520 ₫ |
#7 | 44712-KVB-951 44712KVB951 | 44712-KVB-951 | SĂM TRƯỚC | | 73.440 ₫ |
#8 | 44800-KVB-910 44800KVB910 | 44800-KVB-910 | Hộp bánh răng đo tốc độ | ![]() | 133.920 ₫ |
#9 | 44806-KVB-911 44806KVB911 | 44806-KVB-911 | Bánh răng đo tốc độ (21 răng) | | 19.440 ₫ |
#10 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | ![]() | 8.640 ₫ |
#11 | 45351-KVG-951 45351KVG951 | 45351-KVG-951 | Đĩa phanh trước | ![]() | 407.160 ₫ |
#12 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | ![]() | 11.000 ₫ |
#13 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
#14 | 91052-KVB-901 91052KVB901 | 91052-KVB-901 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) | | 59.400 ₫ |
#14 | 91052-KVB-902 91052KVB902 | 91052-KVB-902 | Vòng bi 6201 (1 mặt chắn bụi) | | 104.760 ₫ |
#15 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | ![]() | 12.960 ₫ |
#16 | 91258-KM1-004 91258KM1004 | 91258-KM1-004 | Phớt hộp bánh răng công tơ mét | ![]() | 122.040 ₫ |