Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 42701-KW7-902 42701KW7902 | 42701-KW7-902 | Vành xe 1.40-17 | ![]() | 329.400 ₫ |
#2 | 44301-KWW-640 44301KWW640 | 44301-KWW-640 | Trục bánh xe trước | ![]() | 38.880 ₫ |
#3 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | ![]() | 8.640 ₫ |
#4 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước | ![]() | 16.500 ₫ |
#5 | 44620-400-000 44620400000 | 44620-400-000 | ống cách bi moay ơ trước | ![]() | 15.400 ₫ |
#6 | 44635-K03-H20ZA 44635K03H20ZA | 44635-K03-H20ZA | Cụm đùm moay ơ trước *NH364M* | ![]() | 545.400 ₫ |
#6 | 44635-K89-V90ZA 44635K89V90ZA | 44635-K89-V90ZA | Cụm moay ơ vành trước *NH364M* | | 550.800 ₫ |
#7 | 44650-K89-V90ZA 44650K89V90ZA | 44650-K89-V90ZA | Cụm vành trước *NH364M* | | 927.720 ₫ |
#7 | 44650-K03-M31ZA 44650K03M31ZA | 44650-K03-M31ZA | Bộ vành trước *NH364M* | | 920.160 ₫ |
#8 | 44711-KWW-E01 44711KWWE01 | 44711-KWW-E01 | Lốp trước (CST) (70/90-17M/C 38P) | | 320.760 ₫ |
#8 | 44711-KWW-B22 44711KWWB22 | 44711-KWW-B22 | Lốp trước VEE (70/9017 MC 38P) | | 263.520 ₫ |
#8 | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) | | 279.720 ₫ |
#9 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) | | 64.800 ₫ |
#9 | 44712-KWW-B22 44712KWWB22 | 44712-KWW-B22 | Săm trước VEE (70/9017) | | 73.872 ₫ |
#9 | 44712-KWW-E01 44712KWWE01 | 44712-KWW-E01 | Săm trước (CST) | ![]() | 68.040 ₫ |
#10 | 42713-001-000 42713001000 | 42713-001-000 | Cao su lót vành | ![]() | 9.720 ₫ |
#10 | 42713-KWW-E01 42713KWWE01 | 42713-KWW-E01 | Lót vành | | 14.040 ₫ |
#10 | 44713-KWW-B22 44713KWWB22 | 44713-KWW-B22 | Lót vành VEE (17x1.40) | | 14.040 ₫ |
#11 | 91052-K24-902 91052K24902 | 91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 31.320 ₫ |
#12 | 91052-K24-904 91052K24904 | 91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 38.880 ₫ |
#12 | 91052-K44-V81 91052K44V81 | 91052-K44-V81 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 36.720 ₫ |
#12 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | ![]() | 12.960 ₫ |
#14 | 97224-311-56K0 9722431156K0 | 97224-311-56K0 | Nan hoa trong A11x158 | | 6.480 ₫ |
#15 | 97574-311-55K0 9757431155K0 | 97574-311-55K0 | Nan hoa ngoài A11x157.5 | | 6.480 ₫ |