Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
# | 91052-K24-901 91052K24901 | 91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 25.920 ₫ |
# | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) | | 279.720 ₫ |
# | 91052-K24-901 91052K24901 | 91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 25.920 ₫ |
#1 | 06440-KVL-900 06440KVL900 | 06440-KVL-900 | Nan hoa trong A11x158 | | 6.480 ₫ |
#2 | 06441-KVL-900 06441KVL900 | 06441-KVL-900 | Nan hoa ngoài A11x157.5 | | 6.480 ₫ |
#3 | 42701-KW7-901 42701KW7901 | 42701-KW7-901 | Vành xe 1.40-17 | | 386.640 ₫ |
#4 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) | | 64.800 ₫ |
#4 | 44712-KWW-E01 44712KWWE01 | 44712-KWW-E01 | Săm trước (CST) | ![]() | 68.040 ₫ |
#5 | 42713-001-000 42713001000 | 42713-001-000 | Cao su lót vành | ![]() | 9.720 ₫ |
#5 | 42713-KWW-E01 42713KWWE01 | 42713-KWW-E01 | Lót vành | | 14.040 ₫ |
#6 | 44301-KWW-640 44301KWW640 | 44301-KWW-640 | Trục bánh xe trước | ![]() | 38.880 ₫ |
#7 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước | ![]() | 16.500 ₫ |
#8 | 44620-400-000 44620400000 | 44620-400-000 | ống cách bi moay ơ trước | ![]() | 15.400 ₫ |
#9 | 44635-K03-H20ZA 44635K03H20ZA | 44635-K03-H20ZA | Cụm đùm moay ơ trước *NH364M* | ![]() | 545.400 ₫ |
#10 | 44650-K03-M30ZA 44650K03M30ZA | 44650-K03-M30ZA | Bộ vành trước *NH364M* | | 1.069.200 ₫ |
#11 | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) | | 279.720 ₫ |
#12 | 91052-K24-901 91052K24901 | 91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 25.920 ₫ |
#12 | 91052-K24-904 91052K24904 | 91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 38.880 ₫ |
#13 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | ![]() | 12.960 ₫ |