Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#2 | 11203-GC7-300 11203GC7300 | 11203-GC7-300 | ống lót cao su phía dưới giảm | ![]() | 54.000 ₫ |
#3 | 42311-KGF-900 42311KGF900 | 42311-KGF-900 | Bạc cách A bánh sau | | 173.800 ₫ |
#4 | 42312-KEY-900 42312KEY900 | 42312-KEY-900 | Bạc cách B bánh sau | | 93.960 ₫ |
#6 | 42711-KPR-903 42711KPR903 | 42711-KPR-903 | Lốp sau IRC (120/8016M/C 60P) | | 1.919.160 ₫ |
#7 | 42753-KBS-901 42753KBS901 | 42753-KBS-901 | Van bánh xe | ![]() | 68.040 ₫ |
#10 | 43151-329-000 43151329000 | 43151-329-000 | Lò xo má phanh sau | ![]() | 11.880 ₫ |
#14 | 90102-KAB-000 90102KAB000 | 90102-KAB-000 | BU LÔNG 6X35 | | 49.500 ₫ |
#16 | 91051-KS4-003 91051KS4003 | 91051-KS4-003 | Vòng bi 6303 (china) | ![]() | 143.640 ₫ |
#17 | 91258-HB3-003 91258HB3003 | 91258-HB3-003 | Phớt chắn bụi 37x25x6 | ![]() | 24.840 ₫ |
#18 | 91259-KM1-003 91259KM1003 | 91259-KM1-003 | Phớt chắn bụi 25x47x5 | ![]() | 20.520 ₫ |
#19 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#20 | 94520-47000 9452047000 | 94520-47000 | Phanh cài trong 47mm | | 53.900 ₫ |
#21 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
#22 | 95015-42000 9501542000 | 95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh | ![]() | 18.360 ₫ |
#23 | 95701-100-6000 957011006000 | 95701-100-6000 | Bu lông 10x60 | ![]() | 28.600 ₫ |