| Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| #1 | 38516-K94-T10 38516K94T10 | 38516-K94-T10 | Kẹp B cảm biến tốc độ vành trước | | 30.240 ₫ |
| #2 | 43156-K94-T10 43156K94T10 | 43156-K94-T10 | Kẹp ống phanh sau A | | 50.600 ₫ |
| #3 | 43159-K94-T10 43159K94T10 | 43159-K94-T10 | Giá đỡ ống phanh sau | | 48.600 ₫ |
| #4 | 43310-K94-T31 43310K94T31 | 43310-K94-T31 | ống dầu phanh sau A | | 347.760 ₫ |
| #5 | 43312-K94-T10 43312K94T10 | 43312-K94-T10 | Ống dầu phanh sau | | 159.840 ₫ |
| #6 | 43314-K94-T31 43314K94T31 | 43314-K94-T31 | ống dầu phanh sau B | | 254.880 ₫ |
| #7 | 43503-MR7-006 43503MR7006 | 43503-MR7-006 | Đầu nối ống dầu phanh | | 62.640 ₫ |
| #8 | 43504-MB2-006 43504MB2006 | 43504-MB2-006 | Bao chắn bụi piston phanh | | 19.440 ₫ |
| #9 | 43510-K45-N01 43510K45N01 | 43510-K45-N01 | Cụm xy lanh phanh dầu sau | | 842.400 ₫ |
| #10 | 43511-KVS-F31 43511KVSF31 | 43511-KVS-F31 | Hộp dầu phanh chính | | 61.560 ₫ |
| #11 | 43512-K94-T01 43512K94T01 | 43512-K94-T01 | ống dẫn hộp dầu phanh | | 84.240 ₫ |
| #12 | 43513-KBP-881 43513KBP881 | 43513-KBP-881 | Nắp hộp dầu phanh | ![]() | 20.520 ₫ |
| #13 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | ![]() | 8.640 ₫ |
| #14 | 43520-MJ6-315 43520MJ6315 | 43520-MJ6-315 | Piston phanh dầu | ![]() | 1.134.000 ₫ |
| #15 | 43530-KV3-701 43530KV3701 | 43530-KV3-701 | Tay biên đẩy | ![]() | 64.800 ₫ |
| #16 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | ![]() | 15.120 ₫ |
| #17 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | ![]() | 6.480 ₫ |
| #18 | 46182-MEL-D21 46182MELD21 | 46182-MEL-D21 | Phanh cài | ![]() | 37.400 ₫ |
| #19 | 46504-KV6-702 46504KV6702 | 46504-KV6-702 | Ống nối tay biên | ![]() | 50.760 ₫ |
| #20 | 90140-KZZ-901 90140KZZ901 | 90140-KZZ-901 | Vít 4X45 | ![]() | 11.000 ₫ |
| #21 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 17.280 ₫ |
| #22 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
| #23 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | ![]() | 17.280 ₫ |
| #24 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
| #25 | 94002-080-000S 94002080000S | 94002-080-000S | Đai ốc 8mm | ![]() | 5.500 ₫ |
| #26 | 94201-20151 9420120151 | 94201-20151 | Chốt định vị chẻ 2.0 | | 15.400 ₫ |
| #27 | 95015-54000 9501554000 | 95015-54000 | Kẹp D ống nối | | 14.300 ₫ |
| #28 | 96001-060-1207 960010601207 | 96001-060-1207 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
| #29 | 96001-060-1400 960010601400 | 96001-060-1400 | Bu lông 6x14 | ![]() | 5.500 ₫ |
| #30 | 96001-060-2507 960010602507 | 96001-060-2507 | Bu lông 6X25 | ![]() | 7.700 ₫ |
| #31 | 96600-060-2008 966000602008 | 96600-060-2008 | BULÔNG ĐẦU CHÌM, 6X20 | ![]() | 19.800 ₫ |