Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 43151-K45-NB0 43151K45NB0 | 43151-K45-NB0 | Kẹp ống phanh sau B | ![]() | 60.500 ₫ |
#2 | 43310-K45-NB1 43310K45NB1 | 43310-K45-NB1 | Ống phanh sau A | ![]() | 466.560 ₫ |
#3 | 43312-K45-NB0 43312K45NB0 | 43312-K45-NB0 | Ống dầu phanh sau A | ![]() | 112.320 ₫ |
#4 | 43313-K45-NB0 43313K45NB0 | 43313-K45-NB0 | Ống phanh sau B | ![]() | 112.320 ₫ |
#5 | 43314-K45-NB1 43314K45NB1 | 43314-K45-NB1 | Ống phanh sau B | ![]() | 376.920 ₫ |
#6 | 43503-MR7-006 43503MR7006 | 43503-MR7-006 | Đầu nối ống dầu phanh | | 62.640 ₫ |
#7 | 43504-MB2-006 43504MB2006 | 43504-MB2-006 | Bao chắn bụi piston phanh | | 19.440 ₫ |
#8 | 43510-K45-N01 43510K45N01 | 43510-K45-N01 | Cụm xy lanh phanh dầu sau | | 842.400 ₫ |
#9 | 43511-K43-D31 43511K43D31 | 43511-K43-D31 | Hộp dầu phanh chính | ![]() | 57.240 ₫ |
#10 | 43512-K45-NA1 43512K45NA1 | 43512-K45-NA1 | Ống dẫn hộp dầu phanh | ![]() | 62.640 ₫ |
#11 | 43513-KBP-881 43513KBP881 | 43513-KBP-881 | Nắp hộp dầu phanh | ![]() | 20.520 ₫ |
#12 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | ![]() | 8.640 ₫ |
#13 | 43520-MJ6-315 43520MJ6315 | 43520-MJ6-315 | Piston phanh dầu | ![]() | 1.134.000 ₫ |
#14 | 43530-KV3-701 43530KV3701 | 43530-KV3-701 | Tay biên đẩy | ![]() | 64.800 ₫ |
#15 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | ![]() | 15.120 ₫ |
#16 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | ![]() | 6.480 ₫ |
#17 | 46182-MEL-D21 46182MELD21 | 46182-MEL-D21 | Phanh cài | ![]() | 37.400 ₫ |
#18 | 46504-KV6-702 46504KV6702 | 46504-KV6-702 | Ống nối tay biên | ![]() | 50.760 ₫ |
#19 | 90005-MGZ-J00 90005MGZJ00 | 90005-MGZ-J00 | Bu lông NSHF | | 12.100 ₫ |
#20 | 90140-K43-D31 90140K43D31 | 90140-K43-D31 | Vít 4X50 | ![]() | 10.800 ₫ |
#21 | 90145-GAZ-981 90145GAZ981 | 90145-GAZ-981 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 29.700 ₫ |
#22 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
#23 | 90661-MCA-003 90661MCA003 | 90661-MCA-003 | Kẹp ống phanh 6.8x2 | | 38.500 ₫ |
#24 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | ![]() | 17.280 ₫ |
#25 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |