Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 81200-K0R-V00ZA 81200K0RV00ZA | 81200-K0R-V00ZA | Giá để đồ *NHB18M* | ![]() | 870.480 ₫ |
#1 | 81200-K0R-V00ZC 81200K0RV00ZC | 81200-K0R-V00ZC | Giá đèo hàng sau *NH303M* | | 1.520.640 ₫ |
#2 | 81202-KRJ-900 81202KRJ900 | 81202-KRJ-900 | Bạc đệm giá đèo hàng sau | | 53.900 ₫ |
#3 | 81203-KGF-900 81203KGF900 | 81203-KGF-900 | Bạc đệm giá đèo hàng sau | | 15.120 ₫ |
#4 | 90122-MM2-000 90122MM2000 | 90122-MM2-000 | Bu lông 8x40 | | 41.800 ₫ |
#5 | 90183-438-000 90183438000 | 90183-438-000 | Bu lông 6x26 | ![]() | 38.500 ₫ |