Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18240-KTL-640 18240KTL640 | 18240-KTL-640 | Chắn nhiệt cổ ống xả | ![]() | 50.760 ₫ |
|
|
#2 | 18291-HB2-900 18291HB2900 | 18291-HB2-900 | Vòng đệm cổ ống xả | ![]() | 16.200 ₫ |
|
|
#3 | 18350-KTL-640 18350KTL640 | 18350-KTL-640 | ống xả | | 983.880 ₫ |
|
|
#3 | 18350-KTL-740 18350KTL740 | 18350-KTL-740 | ỐNG XẢ | | 2.701.080 ₫ |
|
|
#4 | 90207-165-600 90207165600 | 90207-165-600 | Ốc mũ bắt cổ xả 6mm | | 20.900 ₫ |
|
|
#5 | 93500-050-084J 93500050084J | 93500-050-084J | Vít 5x8 | | 9.900 ₫ |
|
|
#6 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#7 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#8 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 5.400 ₫ |
|
|
#9 | 94111-05000 9411105000 | 94111-05000 | Đệm vênh 5mm | | 7.700 ₫ |
|
|
#10 | 95701-080-1200 957010801200 | 95701-080-1200 | Bu lông 8X12 | | 5.500 ₫ |
|
|
#11 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | ![]() | 9.900 ₫ |
|