Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 18240-KEV-900 18240KEV900 | 18240-KEV-900 | Chắn nhiệt cổ ống xả | ![]() | 65.880 ₫ |
#1 | 18240-KEV-900 18240KEV900 | 18240-KEV-900 | Chắn nhiệt cổ ống xả | ![]() | 65.880 ₫ |
#2 | 18291-HB2-900 18291HB2900 | 18291-HB2-900 | Vòng đệm cổ ống xả | ![]() | 16.200 ₫ |
#3 | 18350-KRS-900 18350KRS900 | 18350-KRS-900 | ống xả | ![]() | 1.032.480 ₫ |
#3 | 18350-KRS-900 18350KRS900 | 18350-KRS-900 | ống xả | ![]() | 1.032.480 ₫ |
#4 | 90207-165-600 90207165600 | 90207-165-600 | Ốc mũ bắt cổ xả 6mm | | 20.900 ₫ |
#5 | 93500-050-064J 93500050064J | 93500-050-064J | Vít 5x6 | ![]() | 12.100 ₫ |
#5 | 93500-050-064J 93500050064J | 93500-050-064J | Vít 5x6 | ![]() | 12.100 ₫ |
#6 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#7 | 94111-05000 9411105000 | 94111-05000 | Đệm vênh 5mm | ![]() | 7.700 ₫ |
#8 | 18292-GY1-860 18292GY1860 | 18292-GY1-860 | Đệm cách nhiệt cổ ống xả | | 23.760 ₫ |