Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
# | 81260-K12-V00ZA 81260K12V00ZA | 81260-K12-V00ZA | Bộ hộp để đồ *YR286R* | | 465.480 ₫ |
#1 | 81257-K12-900 81257K12900 | 81257-K12-900 | Tấm chắn bùn sau | | 16.200 ₫ |
#2 | 81258-K12-900 81258K12900 | 81258-K12-900 | Giá bắt tấm chắn bùn | | 21.600 ₫ |
#3 | 81260-K12-V00ZA 81260K12V00ZA | 81260-K12-V00ZA | Bộ hộp để đồ *YR286R* | | 465.480 ₫ |
#4 | 90111-187-000 90111187000 | 90111-187-000 | Bu lông 6mm | ![]() | 9.900 ₫ |
#5 | 90656-GCC-000ZC 90656GCC000ZC | 90656-GCC-000ZC | Nút đậy *NH-1* | ![]() | 8.640 ₫ |
#6 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 9.900 ₫ |
#7 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#8 | 95701-080-3000 957010803000 | 95701-080-3000 | Bu lông 8x30 | ![]() | 6.600 ₫ |