Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06436-MCT-016 06436MCT016 | 06436-MCT-016 | Má phanh đỗ xe | | 819.720 ₫ |
|
|
#2 | 43208-MCT-006 43208MCT006 | 43208-MCT-006 | Lò xo má phanh dầu | | 125.280 ₫ |
|
|
#3 | 43215-MCT-006 43215MCT006 | 43215-MCT-006 | Chốt treo má phanh | | 112.200 ₫ |
|
|
#4 | 43250-MKA-D51 43250MKAD51 | 43250-MKA-D51 | Cụm ngàm phanh sau | | 7.335.360 ₫ |
|
|
#5 | 43290-MKA-D51 43290MKAD51 | 43290-MKA-D51 | Giá đỡ ngàm phanh đỗ xe | | 902.880 ₫ |
|
|
#6 | 43362-MGS-D71 43362MGSD71 | 43362-MGS-D71 | Cần kéo phanh | | 224.640 ₫ |
|
|
#7 | 45111-MCT-006 45111MCT006 | 45111-MCT-006 | Khớp nối phanh sau | | 166.320 ₫ |
|
|
#8 | 45132-166-016 45132166016 | 45132-166-016 | Đệm cao su chốt trượt | | 10.800 ₫ |
|
|
#9 | 45133-166-016 45133166016 | 45133-166-016 | Chụp bụi | | 54.000 ₫ |
|
|
#10 | 46184-611-000 46184611000 | 46184-611-000 | (G1) Gioăng chắn bụi xi lanh phanh | | 260.280 ₫ |
|
|
#11 | 90101-MLA-A50 90101MLAA50 | 90101-MLA-A50 | Bu lông 8X28 | | 66.000 ₫ |
|
|
#12 | 90180-MGS-D71 90180MGSD71 | 90180-MGS-D71 | Bu lông 8X42 | | 69.300 ₫ |
|
|
#13 | 90313-HE0-006 90313HE0006 | 90313-HE0-006 | Đai ốc 8mm | | 42.900 ₫ |
|
|
#14 | 91208-PF5-005 91208PF5005 | 91208-PF5-005 | Phớt chắn bụi 20x25x4 | | 82.080 ₫ |
|