Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 51400-K1W-D01 51400K1WD01 | 51400-K1W-D01 | Giảm xóc trước phải | | 1.683.720 ₫ |
#1 | 51400-K1W-D31 51400K1WD31 | 51400-K1W-D31 | Giảm xóc trước phải | | 1.964.520 ₫ |
#3 | 51401-KTW-B01 51401KTWB01 | 51401-KTW-B01 | Lò xo giảm xóc trước phải | | 261.360 ₫ |
#4 | 51410-KTW-B01 51410KTWB01 | 51410-KTW-B01 | Ống giảm xóc trước | | 1.529.280 ₫ |
#5 | 51412-422-003 51412422003 | 51412-422-003 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 124.300 ₫ |
#6 | 51414-MBV-711 51414MBV711 | 51414-MBV-711 | Đệm lót dưới giảm xóc trước | | 211.200 ₫ |
#7 | 51415-MBV-711 51415MBV711 | 51415-MBV-711 | Đệm lót trượt trên giảm xóc trước | | 191.400 ₫ |
#8 | 51416-461-003 51416461003 | 51416-461-003 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 92.400 ₫ |
#9 | 51420-K1W-D01 51420K1WD01 | 51420-K1W-D01 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 1.109.160 ₫ |
#9 | 51420-K1W-D31 51420K1WD31 | 51420-K1W-D31 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 1.109.160 ₫ |
#10 | 51432-KTW-902 51432KTW902 | 51432-KTW-902 | Chốt khóa dầu giảm xóc trước | | 158.400 ₫ |
#11 | 51437-461-003 51437461003 | 51437-461-003 | Vòng xéc măng giảm xóc trước | | 122.040 ₫ |
#12 | 51440-KTW-901 51440KTW901 | 51440-KTW-901 | Ty con giảm xóc trước | | 644.760 ₫ |
#13 | 51447-KTW-902 51447KTW902 | 51447-KTW-902 | Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc | | 67.100 ₫ |
#14 | 51449-KTW-901 51449KTW901 | 51449-KTW-901 | Nút ống giảm xóc trước | | 52.920 ₫ |
#15 | 51455-KTW-902 51455KTW902 | 51455-KTW-902 | Lò xo yên xe | | 58.300 ₫ |
#16 | 51456-KTW-901 51456KTW901 | 51456-KTW-901 | Vòng hãm | | 13.200 ₫ |
#17 | 51490-KTW-B01 51490KTWB01 | 51490-KTW-B01 | Phớt giảm xóc trước | | 400.680 ₫ |
#18 | 51500-K1W-D01 51500K1WD01 | 51500-K1W-D01 | Giảm xóc trước trái | | 1.722.600 ₫ |
#18 | 51500-K1W-D31 51500K1WD31 | 51500-K1W-D31 | Giảm xóc trước trái | | 1.722.600 ₫ |
#19 | 51520-K1W-D01 51520K1WD01 | 51520-K1W-D01 | Ống vỏ giảm xóc trước trái | | 1.172.880 ₫ |
#19 | 51520-K1W-D31 51520K1WD31 | 51520-K1W-D31 | Ống vỏ giảm xóc trước trái | | 1.172.880 ₫ |
#22 | 90109-MR7-000 90109MR7000 | 90109-MR7-000 | Bu lông 8x45 | ![]() | 33.000 ₫ |
#23 | 90116-KTW-901 90116KTW901 | 90116-KTW-901 | Bu lông 8mm | | 34.100 ₫ |
#26 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | ![]() | 6.480 ₫ |
#27 | 91254-KTW-901 91254KTW901 | 91254-KTW-901 | Gioăng chống bụi | | 348.840 ₫ |
#28 | 91356-KTW-901 91356KTW901 | 91356-KTW-901 | Phớt O 26.2x2.4 | | 15.120 ₫ |