Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 38520-K2S-N11 38520K2SN11 | 38520-K2S-N11 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 224.640 ₫ |
#2 | 42524-T5A-003 42524T5A003 | 42524-T5A-003 | Kẹp đầu dây bên trái | | 12.100 ₫ |
#3 | 51400-K2S-N01 51400K2SN01 | 51400-K2S-N01 | Bộ giảm xóc trước phải | | 746.280 ₫ |
#4 | 51401-K0J-N01 51401K0JN01 | 51401-K0J-N01 | Lò xo giảm xóc trước | | 48.400 ₫ |
#5 | 51410-K0J-N01 51410K0JN01 | 51410-K0J-N01 | Ống giảm xóc trước | | 263.520 ₫ |
#6 | 51412-GN5-901 51412GN5901 | 51412-GN5-901 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | ![]() | 7.700 ₫ |
#7 | 51412-KWB-601 51412KWB601 | 51412-KWB-601 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 9.720 ₫ |
#8 | 51420-K2S-N01 51420K2SN01 | 51420-K2S-N01 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 249.480 ₫ |
#9 | 51425-GN5-901 51425GN5901 | 51425-GN5-901 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | ![]() | 17.280 ₫ |
#10 | 51437-KWB-601 51437KWB601 | 51437-KWB-601 | Vòng Xéc măng ty giảm xóc | | 5.400 ₫ |
#11 | 51454-K58-TC1 51454K58TC1 | 51454-K58-TC1 | Đế chặn lò xo bên trên | ![]() | 21.600 ₫ |
#12 | 51456-KPH-901 51456KPH901 | 51456-KPH-901 | Vòng hãm | ![]() | 7.560 ₫ |
#13 | 51466-065-901 51466065901 | 51466-065-901 | Phanh phớt dầu giảm xóc trước | ![]() | 9.720 ₫ |
#14 | 51470-K2S-N01 51470K2SN01 | 51470-K2S-N01 | Ty con giảm xóc trước | | 200.880 ₫ |
#15 | 51490-KGH-901 51490KGH901 | 51490-KGH-901 | Bộ phớt giảm xóc trước | ![]() | 78.840 ₫ |
#18 | 90105-K77-V10 90105K77V10 | 90105-K77-V10 | Bu lông 6x18 | ![]() | 33.000 ₫ |
#19 | 90116-KV3-701 90116KV3701 | 90116-KV3-701 | Bu lông đầu chìm 8mm | ![]() | 8.800 ₫ |
#20 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | ![]() | 6.480 ₫ |
#21 | 90690-MEF-800 90690MEF800 | 90690-MEF-800 | Kẹp dây điện | | 31.320 ₫ |
#22 | 90690-MGS-D81 90690MGSD81 | 90690-MGS-D81 | Đai kẹp dây 12mm | | 18.360 ₫ |
#23 | 91256-166-003 91256166003 | 91256-166-003 | Phớt O 16,8x2,4 | | 6.480 ₫ |