Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 51400-K2C-V11 51400K2CV11 | 51400-K2C-V11 | Bộ giảm xóc trước phải | ![]() | 613.440 ₫ |
|
|
#1 | 51400-K2C-V01 51400K2CV01 | 51400-K2C-V01 | Bộ giảm xóc trước phải | ![]() | 613.440 ₫ |
|
|
#1 | 51400-K2C-V31 51400K2CV31 | 51400-K2C-V31 | Bộ giảm xóc trước phải | ![]() | 854.280 ₫ |
|
|
#2 | 51401-K2C-V01 51401K2CV01 | 51401-K2C-V01 | Lò xo giảm xóc trước | | 34.100 ₫ |
|
|
#2 | 51401-K2C-V31 51401K2CV31 | 51401-K2C-V31 | Lò xo giảm xóc trước | | 64.900 ₫ |
|
|
#3 | 51410-K73-V81 51410K73V81 | 51410-K73-V81 | Ống giảm xóc trước | | 237.600 ₫ |
|
|
#3 | 51410-K2C-V31 51410K2CV31 | 51410-K2C-V31 | ống giảm xóc trước | | 324.000 ₫ |
|
|
#4 | 51412-GN5-901 51412GN5901 | 51412-GN5-901 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 7.700 ₫ |
|
|
#4 | 51412-GC4-003 51412GC4003 | 51412-GC4-003 | Lò xo ty giảm xóc trước | | 11.000 ₫ |
|
|
#5 | 51412-KWB-601 51412KWB601 | 51412-KWB-601 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 9.720 ₫ |
|
|
#5 | 51412-KK4-003 51412KK4003 | 51412-KK4-003 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 10.800 ₫ |
|
|
#6 | 51420-K2C-V11 51420K2CV11 | 51420-K2C-V11 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 282.960 ₫ |
|
|
#6 | 51420-K2C-V01 51420K2CV01 | 51420-K2C-V01 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 282.960 ₫ |
|
|
#6 | 51420-K2C-V31 51420K2CV31 | 51420-K2C-V31 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 297.000 ₫ |
|
|
#7 | 51425-GN5-901 51425GN5901 | 51425-GN5-901 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | ![]() | 17.280 ₫ |
|
|
#7 | 91254-GAA-003 91254GAA003 | 91254-GAA-003 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | | 22.680 ₫ |
|
|
#8 | 51432-K1N-V01 51432K1NV01 | 51432-K1N-V01 | Chốt khóa dầu | | 18.360 ₫ |
|
|
#9 | 51437-KWB-601 51437KWB601 | 51437-KWB-601 | Vòng Xéc măng ty giảm xóc | | 5.400 ₫ |
|
|
#9 | 51437-GS3-003 51437GS3003 | 51437-GS3-003 | Xéc măng ty giảm xóc trước | | 41.040 ₫ |
|
|
#10 | 51454-K1N-V01 51454K1NV01 | 51454-K1N-V01 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 23.760 ₫ |
|
|
#10 | 51454-K58-TC1 51454K58TC1 | 51454-K58-TC1 | Đế chặn lò xo bên trên | | 21.600 ₫ |
|
|
#11 | 51456-KPH-901 51456KPH901 | 51456-KPH-901 | Vòng hãm | | 7.560 ₫ |
|
|
#11 | 51456-355-003 51456355003 | 51456-355-003 | Vòng hãm | | 10.800 ₫ |
|
|
#12 | 51466-065-901 51466065901 | 51466-065-901 | Phanh phớt dầu giảm xóc trước | | 9.720 ₫ |
|
|
#12 | 90601-354-000 90601354000 | 90601-354-000 | Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc | | 5.400 ₫ |
|
|
#13 | 51470-K2C-V01 51470K2CV01 | 51470-K2C-V01 | Ty con giảm xóc trước | | 37.800 ₫ |
|
|
#13 | 51470-K1Z-J11 51470K1ZJ11 | 51470-K1Z-J11 | Ty con giảm xóc trước | | 152.280 ₫ |
|
|
#14 | 51490-KGH-901 51490KGH901 | 51490-KGH-901 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 78.840 ₫ |
|
|
#14 | 51490-KRM-852 51490KRM852 | 51490-KRM-852 | Bộ phớt giảm xóc trước | ![]() | 132.840 ₫ |
|
|
#15 | 51500-K2C-V31 51500K2CV31 | 51500-K2C-V31 | Bộ giảm xóc trước trái | | 864.000 ₫ |
|
|
#15 | 51500-K2C-V01 51500K2CV01 | 51500-K2C-V01 | Bộ giảm xóc trước trái | ![]() | 613.440 ₫ |
|
|
#15 | 51500-K2C-V11 51500K2CV11 | 51500-K2C-V11 | Bộ giảm xóc trước trái | ![]() | 622.080 ₫ |
|
|
#16 | 51520-K2C-V11 51520K2CV11 | 51520-K2C-V11 | Ống vỏ giảm xóc trước trái | | 301.320 ₫ |
|
|
#16 | 51520-K2C-V01 51520K2CV01 | 51520-K2C-V01 | Ống vỏ giảm xóc trước trái | | 293.760 ₫ |
|
|
#16 | 51520-K2C-V31 51520K2CV31 | 51520-K2C-V31 | Ống vỏ giảm xóc trước trái | | 315.360 ₫ |
|
|
#17 | 90116-KV3-701 90116KV3701 | 90116-KV3-701 | Bu lông đầu chìm 8mm | | 8.800 ₫ |
|
|
#17 | 90116-383-721 90116383721 | 90116-383-721 | Bu lông chìm giảm xóc 8MM | | 9.900 ₫ |
|
|
#18 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | | 6.480 ₫ |
|
|
#19 | 91256-166-003 91256166003 | 91256-166-003 | Phớt O 16,8x2,4 | | 6.480 ₫ |
|
|
#19 | 91356-K1N-V01 91356K1NV01 | 91356-K1N-V01 | Phớt O 21.8X2.4 | | 19.440 ₫ |
|