Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06435-MGZ-J01 06435MGZJ01 | 06435-MGZ-J01 | Má phanh sau | | 815.400 ₫ |
|
|
#1 | 06435-MGZ-J02 06435MGZJ02 | 06435-MGZ-J02 | Má phanh sau | | 370.440 ₫ |
|
|
#1 | 06435-MGZ-J01 06435MGZJ01 | 06435-MGZ-J01 | Má phanh sau | | 815.400 ₫ |
|
|
#1 | 06435-MGZ-J02 06435MGZJ02 | 06435-MGZ-J02 | Má phanh sau | | 370.440 ₫ |
|
|
#2 | 06451-443-405 06451443405 | 06451-443-405 | BỘ GIOĂNG PÍT TÔNG NGÀM PHANH | SEAL SET,PISTON | | 40.824 ₫ |
|
|
#3 | 38510-MKP-J01 38510MKPJ01 | 38510-MKP-J01 | Cảm biến tốc độ vành sau | | 444.960 ₫ |
|
|
#3 | 38510-MKP-DN1 38510MKPDN1 | 38510-MKP-DN1 | Cảm biến tốc độ vành sau | | 427.680 ₫ |
|
|
#4 | 38515-MKP-J00 38515MKPJ00 | 38515-MKP-J00 | Giá đỡ kẹp ngàm phanh sau | | 30.240 ₫ |
|
|
#5 | 38517-MGE-003 38517MGE003 | 38517-MGE-003 | Kẹp dây ABS (D12) | | 17.280 ₫ |
|
|
#6 | 43107-KT7-761 43107KT7761 | 43107-KT7-761 | Pít tông ngàm phanh | | 62.640 ₫ |
|
|
#7 | 43108-MBB-006 43108MBB006 | 43108-MBB-006 | Lò xo ngàm phanh sau | | 55.000 ₫ |
|
|
#8 | 43110-MJW-J11 43110MJWJ11 | 43110-MJW-J11 | Giá bắt ngàm phanh sau | | 590.760 ₫ |
|
|
#9 | 43112-KT7-761 43112KT7761 | 43112-KT7-761 | Vòng hãm | | 45.100 ₫ |
|
|
#10 | 43132-KT7-761 43132KT7761 | 43132-KT7-761 | Chụp bụi khớp nối phanh trước | | 54.000 ₫ |
|
|
#11 | 43150-MJW-J11 43150MJWJ11 | 43150-MJW-J11 | Cụm ngàm phanh sau | | 2.191.320 ₫ |
|
|
#12 | 43215-KZ4-J41 43215KZ4J41 | 43215-KZ4-J41 | Chốt treo má phanh | | 104.500 ₫ |
|
|
#13 | 43352-568-003 43352568003 | 43352-568-003 | Vít xả khí Bộ ngàm phanh | | 24.840 ₫ |
|
|
#14 | 43353-461-771 43353461771 | 43353-461-771 | Chụp vít xả khí ngàm phanh | | 5.400 ₫ |
|
|
#15 | 45111-MA3-006 45111MA3006 | 45111-MA3-006 | Trục | | 48.600 ₫ |
|
|
#16 | 45111-MAJ-G41 45111MAJG41 | 45111-MAJ-G41 | Vòng chặn | | 8.640 ₫ |
|
|
#17 | 45131-MN9-006 45131MN9006 | 45131-MN9-006 | Chốt trượt | | 119.900 ₫ |
|
|
#18 | 45133-MA3-006 45133MA3006 | 45133-MA3-006 | Phớt chắn bụi chốt trượt B | | 8.640 ₫ |
|
|
#19 | 53781-SE0-952 53781SE0952 | 53781-SE0-952 | Kẹp ống xả | | 17.280 ₫ |
|
|
#20 | 90013-GHB-610 90013GHB610 | 90013-GHB-610 | Bu lông 6x12 | | 15.400 ₫ |
|
|
#21 | 90116-MKA-D80 90116MKAD80 | 90116-MKA-D80 | Bu lông 6x16 | | 41.800 ₫ |
|
|
#21 | 90116-MKP-DN0 90116MKPDN0 | 90116-MKP-DN0 | Bu lông 6x16 | | 19.800 ₫ |
|
|
#22 | 90180-MN8-006 90180MN8006 | 90180-MN8-006 | Bu lông 8x49 | | 41.800 ₫ |
|
|
#23 | 90690-MCA-003 90690MCA003 | 90690-MCA-003 | Đai kẹp dây 14mm | | 30.800 ₫ |
|