Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06410-KEA-750 06410KEA750 | 06410-KEA-750 | Cao su giảm chấn bánh xe | ![]() | 136.080 ₫ |
#2 | 11152-KS4-003 11152KS4003 | 11152-KS4-003 | Kẹp ống phanh | ![]() | 67.100 ₫ |
#3 | 38510-K94-T11 38510K94T11 | 38510-K94-T11 | Cảm biến tốc độ vành sau | | 447.120 ₫ |
#4 | 41200-K94-T01 41200K94T01 | 41200-K94-T01 | Nhông tải sau (47 răng) | ![]() | 570.240 ₫ |
#4 | 41200-K94-T21 41200K94T21 | 41200-K94-T21 | Nhông tải sau (47 răng) | | 573.480 ₫ |
#5 | 42301-K94-T00 42301K94T00 | 42301-K94-T00 | Trục bánh xe sau | | 696.600 ₫ |
#6 | 42312-KYJ-900 42312KYJ900 | 42312-KYJ-900 | Bạc đệm cách bánh sau phải | | 81.000 ₫ |
#7 | 42313-KYJ-900 42313KYJ900 | 42313-KYJ-900 | Bạc đệm cách bánh sau trái | | 67.100 ₫ |
#8 | 42515-K64-N10 42515K64N10 | 42515-K64-N10 | Đai sau trục cơ | | 841.320 ₫ |
#9 | 42615-K94-T00ZA 42615K94T00ZA | 42615-K94-T00ZA | Cụm bắt nhông tải sau *NH436, R340* | | 1.127.520 ₫ |
#10 | 42620-K94-T00 42620K94T00 | 42620-K94-T00 | Ống cách vòng bi bánh sau | | 76.680 ₫ |
#11 | 42625-MC4-000 42625MC4000 | 42625-MC4-000 | Ống cách vòng bi bánh sau | | 52.920 ₫ |
#12 | 42650-K94-T10ZA 42650K94T10ZA | 42650-K94-T10ZA | Bộ bánh sau *NH436, R340* | | 3.944.160 ₫ |
#13 | 42711-K94-T01 42711K94T01 | 42711-K94-T01 | Lốp sau (Dunlop) | | 3.110.400 ₫ |
#13 | 42711-K94-T02 42711K94T02 | 42711-K94-T02 | Lốp sau (Dunlop) | | 3.110.400 ₫ |
#14 | 42753-KWF-901 42753KWF901 | 42753-KWF-901 | Van la-zăng (TRITON) | | 25.920 ₫ |
#15 | 43251-K94-T01 43251K94T01 | 43251-K94-T01 | Đĩa phanh sau | | 975.240 ₫ |
#16 | 44723-MGH-H21 44723MGHH21 | 44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g | | 84.240 ₫ |
#16 | 44722-MGH-H21 44722MGHH21 | 44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g | | 84.240 ₫ |
#16 | 44721-MGH-H21 44721MGHH21 | 44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g | | 84.240 ₫ |
#17 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | ![]() | 11.000 ₫ |
#18 | 90117-KZZ-J80 90117KZZJ80 | 90117-KZZ-J80 | Vít 5x20 | ![]() | 15.400 ₫ |
#18 | 90117-MJP-G60 90117MJPG60 | 90117-MJP-G60 | Bu lông 6x14 | | 41.800 ₫ |
#19 | 90131-K64-N10 90131K64N10 | 90131-K64-N10 | Bu lông 5x10 | ![]() | 11.000 ₫ |
#20 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | ![]() | 23.100 ₫ |
#21 | 90306-KCJ-951 90306KCJ951 | 90306-KCJ-951 | Đai ốc 16mm | | 81.400 ₫ |
#22 | 90559-K94-T00 90559K94T00 | 90559-K94-T00 | Vòng đệm càng sau | | 68.200 ₫ |
#23 | 90690-MCA-003 90690MCA003 | 90690-MCA-003 | Đai kẹp dây 14mm | ![]() | 30.800 ₫ |
#24 | 91051-K35-V02 91051K35V02 | 91051-K35-V02 | Vòng bi 6203 | | 51.840 ₫ |
#24 | 91051-K35-V03 91051K35V03 | 91051-K35-V03 | Vòng bi 6203 UU | ![]() | 84.240 ₫ |
#25 | 91051-K53-D01 91051K53D01 | 91051-K53-D01 | Vòng bi | | 240.840 ₫ |
#26 | 91052-K53-D01 91052K53D01 | 91052-K53-D01 | Vòng bi 6204UU L (NSK) | | 145.800 ₫ |
#27 | 91253-443-761 91253443761 | 91253-443-761 | Phớt chắn bụi 30X47X8 | ![]() | 28.080 ₫ |
#28 | 91253-443-761 91253443761 | 91253-443-761 | Phớt chắn bụi 30X47X8 | ![]() | 28.080 ₫ |
#29 | 91351-K64-N00 91351K64N00 | 91351-K64-N00 | Phớt O 48x2 | | 14.040 ₫ |
#30 | 92915-100-250E 92915100250E | 92915-100-250E | Bu lông 10x25 | | 22.000 ₫ |