Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06410-KSP-900 06410KSP900 | 06410-KSP-900 | Cao su giảm chấn bánh xe | ![]() | 84.240 ₫ |
#2 | 41200-K56-V50 41200K56V50 | 41200-K56-V50 | Nhông tải sau | ![]() | 141.900 ₫ |
#3 | 42301-K56-N00 42301K56N00 | 42301-K56-N00 | Trục bánh xe sau | ![]() | 93.960 ₫ |
#4 | 42303-K56-N10 42303K56N10 | 42303-K56-N10 | Trục ống chỉ sau | ![]() | 22.680 ₫ |
#5 | 42311-K56-N10 42311K56N10 | 42311-K56-N10 | Bạc đệm cách bánh sau trái | ![]() | 23.760 ₫ |
#6 | 42313-KGH-900 42313KGH900 | 42313-KGH-900 | Bạc đệm cách bánh sau | ![]() | 44.280 ₫ |
#7 | 42615-K56-V00ZA 42615K56V00ZA | 42615-K56-V00ZA | Cụm bắt nhông tải sau *NH303M* | ![]() | 216.000 ₫ |
#8 | 42620-K56-N10 42620K56N10 | 42620-K56-N10 | Ống cách vòng bi bánh sau | ![]() | 32.400 ₫ |
#9 | 42650-K56-V60ZC 42650K56V60ZC | 42650-K56-V60ZC | Cụm vành sau vàng *NH303M* | | 2.442.000 ₫ |
#9 | 42650-K56-V50ZB 42650K56V50ZB | 42650-K56-V50ZB | Cụm vành sau *NH303M* | | 2.238.500 ₫ |
#9 | 42650-K56-V60ZA 42650K56V60ZA | 42650-K56-V60ZA | Cụm vành sau bạc *NH303M* | | 2.603.700 ₫ |
#9 | 42650-K56-V60ZB 42650K56V60ZB | 42650-K56-V60ZB | Cụm vành sau đỏ *NH303M* | | 2.442.000 ₫ |
#10 | 42704-MER-D00 42704MERD00 | 42704-MER-D00 | Đối trọng vành xe 10 | ![]() | 40.700 ₫ |
#10 | 42705-MER-D00 42705MERD00 | 42705-MER-D00 | Đối trọng vành xe 20 | ![]() | 45.100 ₫ |
#10 | 42706-MER-D00 42706MERD00 | 42706-MER-D00 | Đối trọng vành xe 30 | ![]() | 51.700 ₫ |
#11 | 42711-K56-V01 42711K56V01 | 42711-K56-V01 | Lốp sau (IRC) | | 1.003.320 ₫ |
#11 | 42711-K56-V61 42711K56V61 | 42711-K56-V61 | Lốp sau (CTS) | | 1.003.320 ₫ |
#12 | 42753-K12-901 42753K12901 | 42753-K12-901 | Van xe | ![]() | 32.400 ₫ |
#13 | 43251-K56-V51 43251K56V51 | 43251-K56-V51 | Đĩa phanh sau | ![]() | 330.000 ₫ |
#14 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | ![]() | 11.000 ₫ |
#15 | 90128-K45-N00 90128K45N00 | 90128-K45-N00 | Bu lông 10x22 | ![]() | 11.000 ₫ |
#16 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | ![]() | 23.100 ₫ |
#17 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
#18 | 90753-051-003 90753051003 | 90753-051-003 | Phớt dầu 26x37X6 | ![]() | 78.840 ₫ |
#19 | 91052-K45-N01 91052K45N01 | 91052-K45-N01 | Vòng bi 6004UU(China) | | 63.800 ₫ |
#19 | 91052-K45-N02 91052K45N02 | 91052-K45-N02 | Vòng bi 6004UU(China) | ![]() | 63.800 ₫ |
#19 | 91052-K45-N03 91052K45N03 | 91052-K45-N03 | Vòng bi 6004UU(China) | ![]() | 63.800 ₫ |
#19 | 91053-KVS-F01 91053KVSF01 | 91053-KVS-F01 | Vòng bi 6004UU(China) | ![]() | 63.800 ₫ |
#19 | 91053-KVS-F02 91053KVSF02 | 91053-KVS-F02 | Vòng bi 6004UU (china) | ![]() | 62.640 ₫ |
#20 | 91053-K03-H01 91053K03H01 | 91053-K03-H01 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi) | ![]() | 46.440 ₫ |
#21 | 91257-230-003 91257230003 | 91257-230-003 | Phớt dầu 28x40x7 | ![]() | 118.800 ₫ |
#21 | 91257-230-005 91257230005 | 91257-230-005 | PHỚT CHẤN BỤI | | 172.800 ₫ |
#22 | 91352-KSP-900 91352KSP900 | 91352-KSP-900 | Phớt O 51x2 | ![]() | 8.640 ₫ |
#23 | 94103-12000 9410312000 | 94103-12000 | Đệm phẳng 12mm | ![]() | 5.400 ₫ |