Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 37100-MKY-D51 37100MKYD51 | 37100-MKY-D51 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 5.985.360 ₫ |
|
|
#1 | 37100-MKY-D11 37100MKYD11 | 37100-MKY-D11 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 6.119.280 ₫ |
|
|
#2 | 37110-MKN-D51 37110MKND51 | 37110-MKN-D51 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | | 636.120 ₫ |
|
|
#3 | 37120-MKN-D52 37120MKND52 | 37120-MKN-D52 | Nắp dưới đồng hồ tốc độ | | 520.560 ₫ |
|
|
#4 | 37130-MKY-D51 37130MKYD51 | 37130-MKY-D51 | Màn hình đo tốc độ | | 5.684.040 ₫ |
|
|
#4 | 37130-MKY-D11 37130MKYD11 | 37130-MKY-D11 | Màn hình đo tốc độ | | 5.807.160 ₫ |
|
|
#5 | 37205-MKN-D51 37205MKND51 | 37205-MKN-D51 | Khóa mặt đồng hồ LCD | | 78.840 ₫ |
|
|
#6 | 37215-KZZ-D20 37215KZZD20 | 37215-KZZ-D20 | Cao su mặt đồng hồ tốc độ | | 16.200 ₫ |
|
|
#7 | 37605-MKH-D01 37605MKHD01 | 37605-MKH-D01 | Vít tự ren 3x14 | | 73.700 ₫ |
|
|
#8 | 61312-MKN-D50ZA 61312MKND50ZA | 61312-MKN-D50ZA | Giá đỡ đồng hồ tốc độ *NH303M* | | 476.280 ₫ |
|
|
#9 | 64216-MKY-D50 64216MKYD50 | 64216-MKY-D50 | Giá đỡ kẹp dây điện | | 158.760 ₫ |
|
|
#10 | 64217-MKY-D50 64217MKYD50 | 64217-MKY-D50 | Dẫn hướng giá đỡ đồng hồ tốc độ | | 132.000 ₫ |
|
|
#11 | 90102-MKH-D00 90102MKHD00 | 90102-MKH-D00 | Vít tự ren | | 40.700 ₫ |
|
|
#12 | 90116-MJE-D00 90116MJED00 | 90116-MJE-D00 | Bu lông 8x18 | | 16.500 ₫ |
|
|
#13 | 90125-MKN-D50 90125MKND50 | 90125-MKN-D50 | Vít 6x14 | | 16.500 ₫ |
|
|
#14 | 90504-MKN-D50 90504MKND50 | 90504-MKN-D50 | Đệm chặn 5mm | | 16.500 ₫ |
|
|
#15 | 93913-25380 9391325380 | 93913-25380 | Vít tự hãm 5x14 | | 13.200 ₫ |
|
|
#16 | 94103-05700 9410305700 | 94103-05700 | Đệm phẳng 5mm | | 5.500 ₫ |
|