Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 32101-K2T-V10 32101K2TV10 | 32101-K2T-V10 | Dây điện phụ công tơ mét | | 356.400 ₫ |
#1 | 32101-K2T-V00 32101K2TV00 | 32101-K2T-V00 | Dây điện phụ công tơ mét | | 367.400 ₫ |
#2 | 32146-S84-003 32146S84003 | 32146-S84-003 | Giắc cắm, đi-ốt 3A | | 312.120 ₫ |
#3 | 37100-K2T-V01 37100K2TV01 | 37100-K2T-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.561.680 ₫ |
#3 | 37100-K2T-V11 37100K2TV11 | 37100-K2T-V11 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.636.200 ₫ |
#4 | 37112-K12-V01 37112K12V01 | 37112-K12-V01 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 69.120 ₫ |
#5 | 37203-K12-V01 37203K12V01 | 37203-K12-V01 | Chôt công tắc | | 9.720 ₫ |
#6 | 37210-K2T-V01 37210K2TV01 | 37210-K2T-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.330.560 ₫ |
#6 | 37210-K2T-V11 37210K2TV11 | 37210-K2T-V11 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.346.760 ₫ |
#7 | 37211-K12-V01 37211K12V01 | 37211-K12-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | ![]() | 96.120 ₫ |
#8 | 38301-K0L-D01 38301K0LD01 | 38301-K0L-D01 | Rơle xi nhan | | 109.080 ₫ |
#9 | 53215-K12-V00ZD 53215K12V00ZD | 53215-K12-V00ZD | Nắp mặt đồng hồ tốc độ | ![]() | 106.920 ₫ |
#9 | 53215-K12-V00ZB 53215K12V00ZB | 53215-K12-V00ZB | Nắp mặt đồng hồ tốc độ *NH411M* | ![]() | 106.920 ₫ |
#10 | 86150-KYS-940 86150KYS940 | 86150-KYS-940 | Biểu tượng sản phẩm | ![]() | 39.960 ₫ |
#11 | 90302-KWW-A00 90302KWWA00 | 90302-KWW-A00 | Đai ốc 4MM | ![]() | 7.560 ₫ |
#12 | 91535-TA0-003 91535TA0003 | 91535-TA0-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
#13 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | ![]() | 8.800 ₫ |
#14 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 9.900 ₫ |